🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 98 ALL : 116

: (낮추는 말로) 남자. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THẰNG, GÃ: (cách nói xem thường) Người đàn ông.

(分析) : 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN TÍCH: Sự phân tách hiện tượng hay sự vật nào đó thành các yếu tố hay tính chất để hiểu rõ hơn.

(寶石) : 단단하며 빛깔이 곱고 반짝거려서 목걸이나 반지 등의 장신구를 만드는 데 쓰이는 희귀하고 값비싼 돌. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÁ QUÝ: Đá hiếm, đắt, có màu sắc đẹp lấp lánh và rất cứng, được dùng vào việc làm đồ trang sức như nhẫn hay vòng đeo cổ

(座席) : 앉을 수 있게 준비된 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ NGỒI: Chỗ được chuẩn bị để có thể ngồi.

(卽席) : 어떤 일이 진행되는 바로 그 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 TẠI CHỖ: Ngay tại nơi việc nào đó được tiến hành.

(參席) : 회의나 모임 등의 자리에 가서 함께함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM DỰ: Việc đi đến chỗ cuộc họp hay hội nghị… và cùng tham gia.

(解釋) : 문장으로 표현된 내용을 이해하고 설명함. 또는 그 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI NGHĨA, VIỆC GIẢI THÍCH: Việc hiểu và thuyết minh nội dung được biểu hiện bằng câu văn. Hoặc nội dung đó.

: 모퉁이의 안쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 GÓC, XÓ: Phía trong của góc.


:
Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132)