🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 106 ALL : 136

(kiss) : 사랑의 표현으로 상대의 입에 자기의 입을 대어 맞춤. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÔN: Việc áp miệng của mình vào miệng của người khác, biểu hiện của sự yêu thương.

드레 (dress) : 원피스로 된 서양식 여자 정장. ☆☆ Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM, VÁY ĐẦM, ĐẦM DÀI: Lễ phục kiểu Tây của nữ và là váy liền.

(gas) : 기체 상태인 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.

보너 (bonus) : 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm như phần thưởng dựa vào những thành tựu hay sự cống hiến ngoài tiền lương định kỳ.

선글라 (sunglass) : 강렬한 햇빛으로부터 눈을 보호하거나 멋을 부리기 위해 쓰는, 색깔이 있는 안경. ☆☆ Danh từ
🌏 KÍNH MÁT, KÍNH RÂM: Kính có màu, dùng để bảo vệ mắt khỏi ánh sáng chói mạnh hoặc dùng để làm đẹp.

시외버 (市外 bus) : 시내에서 시외까지 다니는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NGOẠI THÀNH: Xe buýt chạy từ trong nội thành ra ngoại thành.

마우 (mouse) : 책상 위에 올려 두고 손으로 잡아 끌거나 눌러서 컴퓨터를 작동시키는 장치. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUỘT MÁY TÍNH: Thiết bị được đặt ở trên bàn, dùng để điều khiển máy tính bằng cách dùng tay di chuyển hoặc ấn.

(sauce) : 음식에 넣어 맛과 냄새와 모양을 더하는 액체. ☆☆ Danh từ
🌏 NƯỚC SỐT: Dung dịch cho vào món ăn phương Tây để tăng mùi, vị và hình thức.

(course) : 어떤 목적에 따라 정해진 길. ☆☆ Danh từ
🌏 LỘ TRÌNH, HÀNH TRÌNH: Đường đã được định sẵn theo một mục đích nào đó.

(box) : 물건을 넣어 둘 수 있도록 나무나 종이 등으로 만든 네모난 통. ☆☆ Danh từ
🌏 THÙNG: Hộp hình vuông được làm bằng gỗ hay giấy… để đựng đồ vật.

시내버 (市內 bus) : 도시 안에서 정해진 노선을 따라 운행하는 버스. ☆☆ Danh từ
🌏 XE BUÝT NỘI THÀNH: Xe buýt chạy theo tuyến đường đã được quy định trong thành phố.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)