🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 106 ALL : 136

콤플렉 (complex) : 무의식 속에 자리 잡고 사라지지 않는 생각이나 스스로 남보다 못하다고 여기는 생각. Danh từ
🌏 PHỨC CẢM TỰ TI: Những ý nghĩ không thoát ra khỏi tâm trí trong vô thức hay những suy nghĩ rằng bản thân luôn thua kém người khác.

배기가 (排氣 gas) : 자동차 등의 기계에서 연료가 연소된 후 밖으로 나오는 기체. Danh từ
🌏 KHÍ THẢI: Chất khí thoát ra ngoài sau khi nhiên liệu bị đốt cháy trong máy móc như xe hơi.

징크 (jinx) : 운이 없는 일. 또는 좋지 않은 일이 생기게 하는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 NGƯỜI XÚI QUẨY, VẬT XÚI QUẨY: Đồ vật hay người khiến việc không hay hoặc việc đen đủi xảy ra.

온실가 (溫室 gas) : 지구 대기를 오염시켜 온실 효과를 일으키는 가스를 모두 이르는 말. 이산화 탄소, 메탄 등의 가스를 말한다. Danh từ
🌏 KHÍ NHÀ KÍNH: Từ chỉ toàn bộ các loại khí gây ra hiệu ứng nhà kính do ô nhiễm khí quyển trái đất. Các loại khí như Cacbon Điôxit, Mêtan..

캠퍼 (campus) : 건물과 운동장 등이 있는 대학교의 일정한 구역. Danh từ
🌏 CƠ SỞ, KHUÔN VIÊN TRƯỜNG, CAMPUS: Khu vực nhất định của trường đại học có các tòa nhà và sân vận động.

(fax) : 글, 그림, 사진 등을 전기 신호로 바꿔 전화선을 통해서 전송하는 통신 방법. 또는 그러한 기계 장치. Danh từ
🌏 FAX, MÁY FAX: Phương pháp thông tin truyền thông, thông qua đường dây điện thoại đổi chữ viết, tranh, ảnh thành tín hiệu điện. Hoặc thiết bị máy như vậy.

바이러 (virus) : 유행성 감기, 소아마비 등의 감염성 병원체가 되는 아주 작은 미생물. Danh từ
🌏 VI RÚT: Vi sinh vật rất nhỏ trở thành mầm bệnh có tính lây nhiễm như bệnh cảm có thể lây thành dịch, bệnh sốt bại liệt ở trẻ em...


:
Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47)