🌾 End:

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 12 NONE : 106 ALL : 136

파라다이 (paradise) : 아무런 걱정이나 고통 없이 행복하고 즐겁게 살 수 있는 곳. Danh từ
🌏 THIÊN ĐƯỜNG, MIỀN CỰC LẠC: Nơi có thể sống vui vẻ và hạnh phúc mà không hề có sự lo lắng hay đau khổ nào cả.

물파 (물 ←Pasta) : 근육이나 관절 등의 통증을 없애기 위해 바르는 액체로 된 약. Danh từ
🌏 THUỐC XOA GIẢM ĐAU: Thuốc giảm đau ở dạng lỏng, bôi ngoài da để làm mất đi cảm giác đau khi bị nhức mỏi cơ bắp hay khớp xương.

(mousse) : 크림이나 젤리에 거품을 일으켜 설탕과 향료를 넣은 뒤 차게 해서 먹는 디저트. Danh từ
🌏 KEM MÚT (MOUSSE): Món tráng miệng được làm bằng cách tạo bọt cho kem hay thạch (jelly) rồi làm lạnh sau khi cho đường và hương liệu vào.

카레라이 (←curried rice) : 굵게 썬 고기와 감자, 양파 등의 채소를 넣고 노란 카레 가루를 섞어 되직하게 끓인 것을 밥에 얹어 먹는 인도 요리. Danh từ
🌏 CƠM CÀ RI: Món ăn Ấn Độ với các loại rau củ như khoai tây, hành tây xắt to nấu với bột cari sền sệt rồi cho lên trên cơm ăn.

스테인리 (stainless) : 녹이 슬지 않게 만든 강철. Danh từ
🌏 THÉP KHÔNG RỈ: Gang thép được làm không cho rỉ.

카오 (chaos) : 우주가 발생하기 이전의 어지럽고 질서가 없는 상태. Danh từ
🌏 THỜI HỖN MANG, THỜI HỖN NGUYÊN: Trạng thái hỗn độn và không có trật tự trước khi có vũ trụ.

카타르시 (catharsis) : 비극을 보거나 읽어서 마음에 쌓여 있던 우울함, 불안감, 슬픔 등이 사라지고 마음이 깨끗해지는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIẢI TỎA TÂM LÝ: Việc những u uất, bất an, phiền muộn chất chứa mất đi và lòng trở nên thanh thản thông qua việc đọc hoặc xem một bi kịch.

더블 베이 (double bass) : 바이올린처럼 생긴 현악기 중에서 크기는 가장 크고 소리는 가장 낮은 음을 내는 악기. None
🌏 DOUBLEBASS, ĐẠI HỒ CẦM, ĐÀN CÔNGBAT: Đàn có hình dáng như Vi-ô-lông nhưng là nhạc cụ to nhất trong các nhạc cụ dây và có âm thấp nhất.

(rinse) : 샴푸로 머리를 감고 나서 헹굴 때 머릿결을 부드럽게 하고 윤기를 내기 위해 쓰는 세제. 또는 그것으로 머리를 헹구는 일. Danh từ
🌏 DẦU XẢ, SỰ XẢ TÓC: Loại dầu được dùng khi tráng nước sau khi đã gội đầu bằng dầu gội, để làm cho tóc mềm và bóng mượt. Hoặc việc xả tóc bằng thứ đó.

컴퍼 (compass) : 자유롭게 폈다 오므렸다 할 수 있는 두 다리를 이용해 원이나 호를 그리는 데 사용하는 제도용 기구. Danh từ
🌏 COMPA: Dụng cụ vẽ đồ họa dùng hai chân có thể mở ra chụm lại một cách tự do, dùng để vẽ hình tròn hoặc hình cung.

케이에 (KS) : 한국 산업 규격에 합격된 제품에 붙는 표시. Danh từ
🌏 KS (KOREAN STANDARDS): Kí hiệu được dán trên sản phẩm mà hợp quy cách công nghiệp của Hàn Quốc.

코스모 (cosmos) : 주로 가을에 하얀색, 분홍색, 빨간색의 꽃이 피고 키가 크며 잎이 가늘게 나는 식물. 또는 그 꽃. Danh từ
🌏 HOA CÚC VẠN THỌ TÂY: Loài thực vật có lá mỏng, thường nở hoa vào mùa thu, cánh hoa màu hồng, màu trắng hoặc màu đỏ.

다크호 (dark horse) : 아직 잘 알려지지 않았으나 뜻밖의 변수로 작용할 수 있는 유력한 경쟁자. Danh từ
🌏 ĐỐI THỦ BÍ ẨN, ĐỐI THỦ TIỀM TÀNG: Đối thủ cạnh tranh có tiềm lực chưa được biết rõ nhưng có thể tác động như một biến số bất ngờ.

데이터베이 (database) : 컴퓨터에 많은 자료를 저장해 두고 여러 가지 형태로 이용할 수 있도록 한 프로그램, 또는 그 자료. Danh từ
🌏 CƠ SỞ DỮ LIỆU: Chương trình lưu nhiều dữ liệu trong máy vi tính và có thể sử dụng với nhiều hình thái. Hay là tài liệu đó.

맘모 (mammoth) : → 매머드 Danh từ
🌏

에로 (Eros) : 그리스 신화에 나오는 사랑의 신. Danh từ
🌏 THẦN TÌNH YÊU: Thần của tình yêu trong thần thoại Hi Lạp.

에스오에 (SOS) : 항해나 등산 등을 하는 도중에 사고가 났을 때 구조를 요청하는 무선 통신 신호. Danh từ
🌏 SOS: Tín hiệu truyền tin vô tuyến nhằm yêu cầu được cứu hộ khi xảy ra tai nạn trong quá trình leo núi hay lưu thông trên biển.

에이 (ace) : 트럼프나 주사위 놀이 등에서 1을 나타내는 패. Danh từ
🌏 QUÂN ÁT, ĐIỂM MỘT: Quân bài chỉ 1 điểm trong những trò chơi như bài chủ hay con súc sắc.

라오 (Laos) : 동남아시아의 인도차이나반도 중부에 있는 나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 쌀, 수수 등이 있다. 공용어는 라오스어이고 수도는 비엔티안이다. Danh từ
🌏 LÀO: Quốc gia xã hội chủ nghĩa ở giữa bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á. Sản vật chủ yếu có gạo, kê... Ngôn ngữ chính thức là tiếng Lào và thủ đô là Viên Chăn.

레이 (race) : 사람, 동물, 차 등이 일정한 거리를 달려 그 빠르기를 겨루는 일. Danh từ
🌏 SỰ CHẠY ĐUA, SỰ THI CHẠY: Việc con người, động vật, xe cộ… chạy cự li nhất định và tranh đua độ nhanh.

립글로 (lip-gloss) : 입술을 윤기 나게 하거나 트지 않게 하기 위해 바르는 화장품. Danh từ
🌏 SON BÓNG MÔI: Mỹ phẩm được bôi để tạo độ bóng cho môi hoặc ngăn ngừa nẻ môi.

콘트라베이 (contrabass) : 바이올린처럼 생긴 현악기 중에서 크기는 가장 크고 소리는 가장 낮은 음을 내는 악기. Danh từ
🌏 CÔNG BÁT: Nhạc cụ to nhất và phát ra âm thấp nhất trong số nhạc cụ dây, có hình giống như violon.

(pass) : 시험이나 검사 등에 합격함. Danh từ
🌏 SỰ THI ĐỖ, VIỆC ĐẠT YÊU CẦU, SỰ TRÚNG TUYỂN: Việc đỗ trong các kỳ thi hay kiểm tra.

오스 : 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 소름이 돋는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỞN DA GÀ, MỘT CÁCH SỞN GAI ỐC: Hình ảnh trên da nổi lốm đốm vì bị lạnh hay tâm trạng tồi tệ.

오아시 (oasis) : 사막 가운데에 물이 흐르고 풀과 나무가 자라는 곳. Danh từ
🌏 ỐC ĐẢO: Nơi có nước chảy và cây cối mọc lên ở giữa sa mạc.

마이너 (minus) : 손해 또는 불이익이 되거나 부정적인 영향을 미치는 것. Danh từ
🌏 ÂM, LỖ: Việc bị thiệt hại hay không lãi, hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực.

(ounce) : 무게의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 OUNCE: Đơn vị đo trọng lượng.

올드미 (▼old miss) : 결혼할 나이를 훨씬 넘겼지만 결혼하지 않은 여자. Danh từ
🌏 PHỤ NỮ LỠ THÌ, PHỤ NỮ QUÁ LỨA: Người phụ nữ không kết hôn mặc dù đã quá tuổi kết hôn rất nhiều.

플라타너 (platanus) : 잎이 활짝 편 손바닥 모양이고 가을에 작고 동그란 열매가 열리는, 가로수로 많이 심는 나무. Danh từ
🌏 CÂY TIÊU HUYỀN: Loài cây trồng nhiều ở bên đường, ra quả tròn và nhỏ vào mùa thu, lá có hình bàn tay mở ra.

(wax) : 마루나 가구, 자동차 등에 광택을 내는 데 쓰는 물질. Danh từ
🌏 WAX: Chất dùng để đánh bóng những thứ như sàn nhà hay đồ dùng bằng gỗ, xe hơi.

(mes) : 수술이나 해부를 하는 데 쓰는 칼. Danh từ
🌏 DAO MỔ: Dao dùng trong phẫu thuật hay giải phẫu.

마을버 (마을 bus) : 주민들의 편의를 위해 지역 내 가까운 거리를 다니는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT TUYẾN NGẮN: Xe buýt chạy quãng đường ngắn trong phạm vi địa phương để tạo sự thuận tiện trong việc đi lại cho người dân sống ở địa phương đó.

탄산 가 (炭酸 gas) : 탄소가 연소를 할 때 생기는 빛깔과 냄새가 없는 기체. None
🌏 CACBON ĐIOXIT: Chất khí không màu và không mùi xuất hiện khi cacbon đốt cháy.

으스 : 차갑거나 기분 나쁜 것이 몸에 닿아 크게 소름이 돋는 모양. Phó từ
🌏 LẨY BẨY, BẦN BẬT: Hình ảnh cái lạnh hay buồn chạm vào cơ thể nên nổi nhiều gai ốc.

(boss) : 실제로 권세나 권력을 부릴 수 있는 우두머리. Danh từ
🌏 ÔNG CHỦ, SẾP: Người lãnh đạo có thể thực thi quyền lực hay quyền uy trên thực tế.

부스 : 털이 어지럽게 일어나거나 흐트러져 있는 모양. Phó từ
🌏 BỜM XỜM: Hình ảnh lông mọc một cách lộn xộn hoặc lung tung.

비즈니 (business) : 일정한 목적에 의하여 계획을 세우고 어떤 일을 경영해 나가는 것. 또는 그 일. Danh từ
🌏 SỰ KINH DOANH, VIỆC KINH DOANH: Việc lập kế hoạch theo mục đích nhất định và kinh doanh việc nào đó. Hoặc công việc đó.

유독 가 (有毒 gas) : 독성이 있어 생물체에 해를 끼치는 기체. None
🌏 KHÍ ĐỘC: Chất khí có độc tính nên gây hại cho sinh vật.

베이 (base) : 야구에서, 내야의 네 귀퉁이에 있는 흰색 방석 모양의 물건. Danh từ
🌏 CĂN CỨ, TRẠM, CHỐT: Vật hình cái đệm ngồi màu trắng đặt ở 4 góc trong ở sân bóng chày.

산타클로 (Santa Claus) : 흰 수염에 붉은 색 옷을 입고 성탄절 전날 밤에 아이들에게 선물을 준다고 알려진 할아버지. Danh từ
🌏 ÔNG GIÀ NOEL: Ông già được biết đến rộng rãi là chuyên tặng quà cho các trẻ em vào đêm trước ngày giáng sinh và mặc quần áo đỏ với bộ râu trắng.

캔버 (canvas) : 유화를 그릴 때 쓰는 천. Danh từ
🌏 VẢI BẠT: Vải dùng khi vẽ tranh sơn dầu.

서커 (circus) : 마술, 곡예, 동물의 묘기 등을 보여 주는 공연. Danh từ
🌏 XIẾC: Biểu diễn thể hiện ma thuật, tài nghệ, tuyệt chiêu của động vật…

직행버 (直行 bus) : 도중에 정류장에 서지 않고 목적지까지 가는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT CHẠY THẲNG, XE BUÝT ĐI THẲNG: Xe buýt đi đến đích mà không ngừng ở trạm dừng giữa đường.

(hose) : 물이나 가스 등을 보내는 데 쓰며, 잘 휘어지도록 비닐, 고무 등으로 만든 관. Danh từ
🌏 CÁI ỐNG: Ống làm bằng nhựa, cao su để dễ uốn cong, sử dụng vào việc truyền nước hay khí ga.

호스피 (hospice) : 죽음을 앞둔 환자를 전문적으로 담당하는 병원. Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN DÀNH CHO NGƯỜI SẮP QUA ĐỜI: Bệnh viện chuyên đảm đương các bệnh nhân sắp chết.

부탄가 (butane gas) : 가스라이터나 버너, 휴대용 가스레인지에 불을 붙이기 위해 연료로 사용하는 기체. Danh từ
🌏 GA, KHÍ BUTAN: Chất khí dùng làm nguyên liệu để tạo ra lửa trong hộp quẹt ga, bếp ga hay bếp ga mini.

(dâsu) : 연필 등의 물건을 열두 개씩 묶어 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 : Đơn vị gộp 12 cái đồ vật vào làm một để đếm như bút chì...

(lease) : 기계, 설비, 기구 등을 장기간 임대하는 것. Danh từ
🌏 SỰ THUÊ: Việc mượn dài hạn máy móc, thiết bị, dụng cụ...

좌석 버 (座席 bus) : 일반 시내버스보다 좌석이 더 많고 주요 정거장만 운행하는 버스. None
🌏 XE BUÝT CÓ GHẾ NGỒI: Xe buýt có nhiều ghế ngồi hơn so với xe buýt nội thành thông thường và chỉ vận hành ở bến đỗ chủ yếu.

관광버 (觀光 bus) : 관광객을 태우고 운행하는 버스. Danh từ
🌏 XE THAM QUAN, XE DU LỊCH: Xe chạy chở khách du lịch.

공항버 (空港 bus) : 공항과 도심 또는 주요 역을 잇는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT SÂN BAY: Loại xe buýt liên kết giữa sân bay khu trung tâm và một số ga chủ yếu.

애프터서비 (after service) : 판매한 상품에 문제가 있을 때 수리, 반품, 교환 등을 해 주는 일. Danh từ
🌏 DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG, DỊCH VỤ HẬU MÃI: Việc sửa chữa, đổi, trả lại hàng cho khách khi hàng hóa đã bán có vấn đề.

고무호 (고무 hose) : 물과 같은 액체를 흘려보내는 것으로 고무로 만들어 자유롭게 휘어지는 관. Danh từ
🌏 ỐNG CAO SU, ỐNG NHỰA: Loại ống dẫn làm bằng cao su, có thể uốn cong thoải mái (chủ yếu để dẫn các chất lỏng như nước chảy xuống).

(source) : 정보가 나온 곳. 또는 정보를 제공하는 사람이나 자료. Danh từ
🌏 NGUỒN GỐC, NGUỒN: Nơi thông tin xuất hiện. Hoặc người hay tài liệu cung cấp thông tin.

(sex) : 남자와 여자의 성행위. Danh từ
🌏 SEX, TÌNH DỤC: Hành vi tình dục giữa nam và nữ.

베이 (bass) : 성악에서 남자가 내는 가장 낮은 음이나 그 음을 내는 사람. Danh từ
🌏 GIỌNG NAM TRẦM, NGƯỜI CÓ GIỌNG NAM TRẦM: Âm thấp nhất do nam giới phát ra trong thanh nhạc hoặc người phát ra âm đó.

(Gips) : 금이 가거나 부러진 뼈를 고정시키기 위해 붕대를 감고 석고를 바르는 것. Danh từ
🌏 SỰ BÓ BỘT: Việc băng bó rồi phết thạch cao phủ lên để giữ cố định xương bị gãy hoặc bị rạn nứt.

뉘앙 (nuance) : 말투, 표현 등의 미묘한 차이. 또는 그런 차이에 의한 느낌이나 분위기. Danh từ
🌏 SẮC THÁI: Cảm nhận hay bầu không khí tinh tế khác đi do sự khác nhau của giọng nói hoặc cách biểu hiện.

천연가 (天然 gas) : 유전이나 탄광 지역의 땅 밑에서 나오며 불에 타는 가스. Danh từ
🌏 KHÍ THIÊN NHIÊN, GA THIÊN NHIÊN: Loại khí có dưới lòng đất của khu vực mỏ than hay giếng dầu và có cháy.

바캉 (vacance) : 더위를 피하거나 편안히 쉬려고 가는 휴가. Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ MÁT, SỰ NGHỈ DƯỠNG: Kỳ nghỉ đi để nghỉ ngơi thoải mái hoặc tránh nóng.

트랜 (←transformer) : 전압을 높이거나 낮추는 장치. Danh từ
🌏 MÁY BIẾN THẾ: Thiết bị tăng hoặc giảm điện áp.

웨딩드레 (wedding dress) : 결혼식을 할 때, 신부가 입는 서양식 옷. Danh từ
🌏 ÁO CƯỚI, VÁY CƯỚI: Áo kiểu phương Tây mà cô dâu mặc trong đám cưới.

(Miss) : 결혼하지 않은 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭. Danh từ
🌏 MISS, CÔ: Từ xưng hô hay gọi được gắn vào trước họ của nữ giới chưa kết hôn.

파피루 (papyrus) : (옛날에) 이집트에서 파피루스 풀의 줄기로 만든 종이. Danh từ
🌏 GIẤY CÓI: (ngày xưa) Giấy được làm bằng sợi thân của cây cói ở Ai Cập.

오므라이 (▼←omelet rice) : 밥을 고기나 야채 등과 함께 볶고 그 위에 얇게 부친 계란을 씌운 요리. Danh từ
🌏 MÓN CƠM RANG BỌC TRỨNG: Món ăn trộn cơm với thịt hay rau rồi rang lên, phủ lên bên trên đó là trứng tráng mỏng.

(chess) : 장기와 비슷한 서양 놀이. Danh từ
🌏 CỜ VUA: Trò chơi phương Tây tương tự như cờ tướng.

완행버 (緩行 bus) : 빠르지 않게 다니며 정거장마다 서는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT CHẬM: Xe buýt chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi bến.

(sense) : 어떤 것에 대한 감각이나 판단력. Danh từ
🌏 GIÁC QUAN: Khả năng phán đoán hay cảm giác về cái gì đó.

스위 (Suisse) : 유럽 중부에 있는 나라. 알프스산맥이 있어 국제적 관광지로 유명하며 많은 국제 기구 본부가 있다. 수공업적 기계 공업이 발달하였다. 공용어는 독일어, 프랑스어, 이탈리아어와 로망슈어이고 수도는 베른이다. Danh từ
🌏 THỤY SĨ: Quốc gia nằm ở Trung Âu. Là một nơi có điểm du lịch nổi tiếng thế giới là dãy núi Alps và có nhiều trụ sở của các tổ chức quốc tế. Ngôn ngữ chính thức là tiếng Đức và tiếng Pháp, tiếng Ý, tiếng Romansh và thủ đô là Bern.

스쿨버 (school bus) : 학생들이 집과 학교를 편하게 다닐 수 있도록 운영하는 학교 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT NHÀ TRƯỜNG, XE BUÝT ĐƯA ĐÓN HỌC SINH: Xe buýt nhà trường vận hành để các học sinh có thể đi từ nhà đến trường một cách thuận tiện.

(dance) : 서양의 춤. Danh từ
🌏 KHIÊU VŨ: Điệu múa theo kiểu phương Tây.

셔틀버 (shuttle bus) : 일정한 구간을 정해진 시간마다 반복하여 다니는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT ĐƯA ĐÓN, XE BUÝT CHẠY ĐƯỜNG NGẮN: Xe buýt đi lại theo thời gian được quy định trong khoảng cách nhất định.

호스티 (hostess) : 술집에서 술 시중을 드는 여자. Danh từ
🌏 NỮ TIẾP VIÊN, NỮ BỒI BÀN: Phụ nữ hầu rượu ở quán rượu.

매트리 (mattress) : 스프링과 스펀지 등을 넣어 두툼하고 푹신하게 만든 침대용 요. Danh từ
🌏 ĐỆM TRẢI GIƯỜNG: Nệm dùng để trải giường được bỏ lò xo và mút vào trong đó để làm cho dày và êm.

마도로 (←matroos) : 해외로 다니는 배의 선원. Danh từ
🌏 THUỶ THỦ VIỄN DƯƠNG, THUYỀN VIÊN TÀU QUỐC TẾ: Thuyền viên của tàu đi ra nước ngoài.

테라 (terrace) : 실내에서 직접 밖으로 나갈 수 있도록 방의 앞면에 튀어나온 곳. Danh từ
🌏 SÂN HIÊN: Nơi chìa ra phía trước của phòng để có thể đi trực tiếp từ trong nhà ra ngoài.

아이스박 (icebox) : 얼음과 함께 음식물을 넣어 차게 보관할 수 있도록 만든 상자. Danh từ
🌏 THÙNG LẠNH, THÙNG ĐÁ: Thùng được chế tạo để cho nước đá và thực phẩm vào nhằm giữ lạnh.

(miss) : 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못. Danh từ
🌏 LỖI: Sai lầm gây ra do không biết hoặc không cẩn thận.

레깅 (leggings) : 신축성이 좋고 통이 좁아 몸에 달라붙는 바지. Danh từ
🌏 QUẦN LEGGINGS, QUẦN ÔM CHÂN: Quần có tính co giãn cao và ống nhỏ, bó sát vào người.

기브 : → 깁스 Danh từ
🌏

연탄가 (煉炭 gas) : 연탄이 탈 때 발생하는 독성이 있는 가스. Danh từ
🌏 KHÍ THAN TỔ ONG, HƠI THAN TỔ ONG: Khí có độc, phát sinh khi than tổ ong cháy.

앰뷸런 (ambulance) : 위급한 환자를 병원으로 실어 나르는 차. Danh từ
🌏 XE CỨU THƯƠNG, XE CẤP CỨU: Xe chở bệnh nhân trong tình trạng nguy cấp đến bệnh viện.

패러독 (paradox) : 겉으로 보기에는 앞뒤가 맞지 않지만, 실질적인 내용은 진리를 나타내는 말. Danh từ
🌏 NGHỊCH LÝ: Từ chỉ những sự vật có vẻ bề ngoài không nhất quán nhưng nội dung thực chất bên trong lại thể hiện chân lý.

도시가 (都市 gas) : 허가를 받은 회사에서 가스관을 통해 가정이나 공장 등에 공급하는 연료용 가스. Danh từ
🌏 GA ĐÔ THỊ: Khí ga dùng làm nguyên liệu do công ty có giấy phép cung cấp cho gia đình hay nhà máy thông qua đường ống dẫn ga.

레이 (lace) : 실을 코바늘로 떠서 여러 가지 무늬를 만드는 서양식 뜨개질. 또는 그렇게 만든 물건. Danh từ
🌏 (SỰ) VIỀN REN, VIỀN ĐĂNG TEN, REN, ĐĂNG TEN: Việc đan kiểu phương Tây, dùng que đan đan sợi, tạo nên một số hoa văn. Hoặc đồ vật được làm như thế.

난센 (nonsense) : 이치에 맞지 않거나 상식에 어긋나는 말이나 행동. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ BỊA ĐẶT: Lời nói hay việc làm không đúng với lẽ thường tình hoặc không chấp nhận được.

케이 (case) : 물건을 넣는 작은 상자나 덮개. Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, BAO, VỎ BỌC: Hộp hoặc cái bao bọc chứa đồ vật.

코러 (chorus) : 여러 사람이 소리의 높낮이에 따라 음을 나누어 소리가 어울리도록 노래를 부름. 또는 그 노래. Danh từ
🌏 SỰ HỢP XƯỚNG, BẢN ĐỒNG CA: Việc nhiều người chia thành âm giọng cao thấp rồi hát sao cho hoà hợp. Hoặc bài hát như vậy.

투피 (two-piece) : 윗옷과 아래옷이 같은 천으로 만들어져 한 벌을 이룬 여자 겉옷. Danh từ
🌏 ÁO ĐẦM RỜI: Trang phục mặc ngoài của phụ nữ với áo và phần trang phục dưới may rời, bằng cùng loại vải thành một bộ.

미세 : → 미시즈 Danh từ
🌏

피엑 (PX) : 군부대 안에 있는 매점. Danh từ
🌏 PX: Căn tin ở trong quân đội.

콤파 : → 컴퍼스 Danh từ
🌏

크레파 (←kurepasu) : 크레용과 파스텔의 특징을 따서 만든 막대 모양의 색칠 도구. Danh từ
🌏 BÚT TÔ MÀU: Dụng cụ tô màu hình que làm nổi bật đặc tính của phấn màu và bút màu.

(toss) : 배구에서, 공을 위로 가볍게 띄우는 것. Danh từ
🌏 SỰ CHUYỀN BÓNG: Việc đánh bóng nhẹ nhàng lên cao trong bóng chuyền.

글라 (glass) : 유리로 만든 잔. Danh từ
🌏 GLASS, LY THỦY TINH, CỐC THỦY TINH: Ly, cốc được làm bằng thủy tinh.

그리 (Greece) : 유럽 남동쪽에 있는 나라. 서양 고대 문명의 발상지로 주산업은 농업이다. 공용어는 그리스어이고 수도는 아테네이다. Danh từ
🌏 HY LẠP: Quốc gia nằm ở Đông Nam châu Âu, là nơi phát triển văn minh cổ đại phương Tây và ngành sản xuất chính là nông nghiệp, ngôn ngữ chính thức là tiếng Hy Lạp, thủ đô là Athena.

(←Pasta) : 근육이나 관절 등의 통증을 없애기 위해 바르거나 붙이는 약. Danh từ
🌏 CAO DÁN, THUỐC XOA TRỊ ĐAU NHỨC: Thuốc dán hay thoa để làm hết chứng đau của cơ bắp hay khớp xương.

홈드레 (▼home dress) : 집에서 여자들이 편하게 입는 원피스. Danh từ
🌏 ĐẦM MẶC Ở NHÀ: Đầm mà phụ nữ mặc thoải mái ở nhà.

플러 (plus) : 이익이나 도움. Danh từ
🌏 SỰ CÓ LỢI: Lợi ích hay sự giúp đỡ.

레지스탕 (résistance) : 독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동. Danh từ
🌏 CUỘC KHÁNG CHIẾN, CUỘC ĐẤU TRANH CHỐNG ...: Cuộc vận động phản kháng đối với quân chiếm đóng hoặc thế lực độc tài.


:
Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92)