🌷 Initial sound: ㄱㅅㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 10
•
거스름돈
:
치러야 할 돈을 빼고 도로 주거나 받는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN THỐI LẠI, TIỀN TRẢ LẠI: Tiền đưa lại hoặc nhận lại sau khi bớt đi số tiền cần phải trả.
•
거슬리다
:
못마땅하거나 마음에 들지 않아 기분이 상하다.
☆
Động từ
🌏 BỰC MÌNH, CHƯỚNG: Thấy không đúng đắn hoặc không hài lòng nên tâm trạng không vui.
•
거스르다
:
일이 진행되어 가는 상황이나 방향에 따르지 않고 반대되거나 어긋나게 행동하다.
☆
Động từ
🌏 ĐI NGƯỢC LẠI: Hành động sai lệnh hoặc phản đối, không tuân theo xu hướng hay tình huống sự việc đang được tiến hành.
•
거스르다
:
치러야 할 돈을 빼고 남은 돈을 도로 주거나 받다.
Động từ
🌏 THỐI LẠI, TRẢ LẠI: Đưa lại hoặc nhận lại số tiền sau khi đã bớt đi phần phải trả.
•
괜스럽다
:
특별한 이유나 실속이 없는 데가 있다.
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LÃNG NHÁCH, LÃNG XẸT: Không có thực chất hay lý do gì đặc biệt.
•
그스르다
:
→ 그슬리다 1
Động từ
🌏
•
구슬리다
:
그럴듯한 말로 꾀거나 달래어 마음을 움직이다.
Động từ
🌏 TÁN TỈNH, PHỈNH PHỜ, LÔI KÉO, NÓI NGON NÓI NGỌT: Dụ dỗ hoặc dỗ dành làm xiêu lòng người khác bằng lời nói có vẻ hợp lý.
•
그슬리다
:
불에 겉만 조금 타다.
Động từ
🌏 CHÁY: Bị cháy một chút bên ngoài bởi lửa.
•
가소롭다
(可笑 롭다)
:
비웃고 무시할 만하다.
Tính từ
🌏 NỰC CƯỜI, BUỒN CƯỜI: Đáng bị cười chê và coi thường.
•
그슬리다
:
불에 겉만 조금 타게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHÁY, NƯỚNG SƠ, ĐỐT CHÁY: Làm cho cháy một chút bên ngoài bởi lửa.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159)