🌷 Initial sound: ㄱㅈㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 109 ALL : 114
•
굉장하다
(宏壯 하다)
:
매우 크다.
☆☆
Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn.
•
간절하다
(懇切 하다)
:
정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ.
•
귀중하다
(貴重 하다)
:
귀하고 중요하다.
☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng.
•
강직하다
(剛直 하다)
:
마음이 꼿꼿하고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.
•
건장하다
(健壯 하다)
:
몸이 튼튼하고 힘이 세다.
☆
Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.
• Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103)