🌷 Initial sound: ㄱㅈㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 109 ALL : 114

굉장하다 (宏壯 하다) : 매우 크다. ☆☆ Tính từ
🌏 HÙNG VĨ, NGUY NGA: Rất lớn.

간절하다 (懇切 하다) : 정성이나 마음 등이 아주 지극하다. ☆☆ Tính từ
🌏 KHẨN THIẾT: Thành ý hay tấm lòng… cực độ.

귀중하다 (貴重 하다) : 귀하고 중요하다. ☆☆ Tính từ
🌏 QUÝ TRỌNG: Quý và quan trọng.

강직하다 (剛直 하다) : 마음이 꼿꼿하고 바르다. Tính từ
🌏 CƯƠNG TRỰC: Tấm lòng thẳng thắn và đứng đắn.

건장하다 (健壯 하다) : 몸이 튼튼하고 힘이 세다. Tính từ
🌏 TRÁNG KIỆN, CƯỜNG TRÁNG: Cơ thể khỏe khoắn và có sức mạnh.


Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78)