🌷 Initial sound: ㄷㄱㅇ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 10
•
대기업
(大企業)
:
자본이나 직원의 수가 많은, 큰 규모의 기업.
☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY LỚN, DOANH NGHIỆP LỚN: Doanh nghiệp có quy mô lớn với số vốn đầu tư cao và nhân viên nhiều.
•
뒷걸음
:
발을 뒤로 옮기며 걷는 걸음.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC LÙI: Bước chân lùi về sau.
•
대공원
(大公園)
:
사람들이 쉬고 즐길 수 있도록 자연 경관과 문화 시설, 놀이 기구 등을 갖추어 놓은 큰 공원.
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN LỚN: Công viên lớn có trang bị về cảnh quan thiên nhiên, thiết bị văn hóa và trò chơi để người ta có thể thư giãn và vui chơi.
•
단기일
(短期日)
:
몇 날 안 되는 짧은 기일.
Danh từ
🌏 KỲ HẠN NGẮN: Thời hạn ngắn chỉ có mấy ngày.
•
다국어
(多國語)
:
여러 나라의 말.
Danh từ
🌏 ĐA NGÔN NGỮ: Ngôn ngữ của nhiều quốc gia.
•
동거인
(同居人)
:
같은 집에서 함께 사는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÙNG CHUNG SỐNG: Người sống chung trong cùng một nhà.
•
단김에
:
열기가 아직 식지 않았을 때에.
Phó từ
🌏 SẴN ĐÀ, SẴN TRỚN: Lúc nhiệt huyết vẫn chưa tắt.
•
등긁이
:
긴 자루의 끝이 갈퀴 모양으로 휘어져 있어 등을 긁는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 CÁI GÃI LƯNG, VẬT GÃI LƯNG: Đồ dùng gãi lưng, phần cuối của thanh dài cong vào như dạng cái cào.
•
동강이
:
긴 것이 잘라지거나 쓰고 남아서 짤막해진 부분.
Danh từ
🌏 MIẾNG, MẨU, ĐOẠN: Phần ngắn còn lại sau khi sử dụng hoặc cái dài bị cắt ra.
•
대과업
(大課業)
:
마땅히 해야 하는 큰 일.
Danh từ
🌏 NHIỆM VỤ, NGHĨA VỤ, CÔNG VIỆC: Việc lớn phải thực hiện một cách thích đáng.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)