🌷 Initial sound: ㄷㄷㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 25 ALL : 33
•
답답하다
:
숨이 막힐 듯하거나 숨쉬기가 어렵다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGỘT NGẠT: Giống như bị nghẹt thở hay khó thở .
•
든든하다
:
어떤 것에 대한 믿음이 있어 마음이 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG TIN CẬY, VỮNG TIN, VỮNG TÂM: Có niềm tin vào một thứ gì và trải lòng ra.
•
대단하다
:
아주 심하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG, KHỦNG KHIẾP: Rất nghiêm trọng.
•
당당하다
(堂堂 하다)
:
모습이나 태도가 자신 있고 거리낌이 없이 떳떳하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, THẲNG THẮN, NGAY THẲNG, MẠNH DẠN: Thái độ hay bộ dạng tự tin và thẳng thắn không có gì sợ sệt.
•
단단하다
:
사물이 어떤 힘에 의해 모양이 변하지 않을 정도로 딱딱하다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẮN CHẮC, CHẮC CHẮN: Vững chắc đến mức hình dạng sự vật không bị thay đổi bởi sức mạnh nào đó.
•
대담하다
(大膽 하다)
:
행동이나 성격이 겁이 없고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 GAN DẠ: Hành động hay tính cách không sợ sệt mà dũng cảm.
•
담담하다
(淡淡 하다)
:
차분하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 TRẦM LẶNG, TRẦM TĨNH, ÊM ĐỀM: Yên bình và trầm lắng.
•
돈독하다
(敦篤 하다)
:
믿음, 의리, 인정 등이 깊고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 THẮM THIẾT, SÂU ĐẬM: Niềm tin, nghĩa lí, tình người… sâu sắc và chân thật.
•
닦달하다
:
끈질기게 잔소리를 하거나 윽박지르고 혼을 내다.
Động từ
🌏 DÀY VÒ, NHIẾC MÓC: Càu nhàu một cách dai dẳng hay dọa nạt và la mắng.
•
두둔하다
(斗頓 하다)
:
편들어 주거나 잘못을 감싸 주다.
Động từ
🌏 BÊNH VỰC: Ðứng về phía hoặc che giấu giúp lỗi lầm.
•
대등하다
(對等 하다)
:
어느 한쪽의 힘이나 능력이 낫거나 못하지 않고 서로 비슷하다.
Tính từ
🌏 ĐỒNG ĐẲNG: Sức mạnh hay năng lực tương đương nhau, không hơn không kém.
•
대담하다
(對談 하다)
:
정해진 주제에 대해 서로 말을 주고받다.
Động từ
🌏 TỌA ĐÀM, TRAO ĐỔI: Trao đổi nói chuyện với nhau về chủ đề đã được định trước.
•
대두하다
(擡頭 하다)
:
어떤 문제나 현상이 새롭게 나타나다.
Động từ
🌏 XUẤT HIỆN, RA ĐỜI, PHÁT SINH: Vấn đề hay hiện tượng nào đó mới xuất hiện.
•
덜덜하다
:
춥거나 무서워서 몸이 몹시 떨리다. 또는 몸을 몹시 떨다.
Động từ
🌏 LẬP CẬP, LẨY BẨY: Cơ thể run nhiều vì lạnh hoặc vì sợ. Hoặc làm cơ thể run nhiều.
•
득도하다
(得道 하다)
:
진리나 도를 깨닫다.
Động từ
🌏 ĐẮC ĐẠO: Giác ngộ đạo hay chân lí.
•
득달하다
(得達 하다)
:
목적한 곳에 도착하다. 또는 목적을 이루다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT MỤC ĐÍCH: Đến được nơi nhắm đến. Hoặc đạt được mục tiêu.
•
대동하다
(帶同 하다)
:
같이 데리고 가다.
Động từ
🌏 ĐI CÙNG, ĐỒNG HÀNH: Dẫn đi theo cùng.
•
담당하다
(擔當 하다)
:
어떤 일을 맡다.
Động từ
🌏 ĐẢM ĐƯƠNG, ĐẢM TRÁCH, ĐẢM NHIỆM, PHỤ TRÁCH: Đảm nhận việc nào đó.
•
데데하다
:
생김새나 행동 등이 흠이 많고 그리 훌륭하지 않다.
Tính từ
🌏 THÔ THIỂN, KÉM CỎI, TỒI, VÔ GIÁ TRỊ, KHÔNG RA GÌ: Hành động hay diện mạo có nhiều tỳ vết và không được hay ho cho lắm.
•
동등하다
(同等 하다)
:
등급이나 정도가 같다.
Tính từ
🌏 ĐỒNG ĐẲNG: Đẳng cấp hay mức độ giống nhau.
•
등등하다
(騰騰 하다)
:
어떤 기세가 상대를 누를 만큼 매우 높고 대단하다.
Tính từ
🌏 ĐẰNG ĐẰNG, BỪNG BỪNG: Khí thế nào đó rất cao và dữ dội đến mức sắp đè bẹp đối phương.
•
두둑하다
:
두께가 꽤 두껍다.
Tính từ
🌏 DÀY: Độ dày khá dày.
•
대답하다
(對答 하다)
:
부르는 말에 대해 어떤 말을 하다.
Động từ
🌏 ĐÁP LỜI, ĐÁP LẠI: Đáp lại lời gọi.
•
도도하다
:
잘난 체하며 매우 거만하다.
Tính từ
🌏 KIÊU KỲ, KIÊU CĂNG, NGẠO MẠN: Làm ra vẻ ta đây và rất ngạo mạn.
•
등단하다
(登壇 하다)
:
연단, 교단, 무대 등에 오르다.
Động từ
🌏 ĐĂNG ĐÀN, XUẤT HIỆN, LÊN BỤC: Lên diễn đàn, bục giảng, sân khấu…
•
도달하다
(到達 하다)
:
목적한 곳이나 일정한 수준에 다다르다.
Động từ
🌏 ĐẠT ĐẾN, ĐẠT ĐƯỢC, ĐẾN ĐƯỢC: Đạt đến tiêu chuẩn nhất định hay nơi nhắm đến.
•
독대하다
(獨對 하다)
:
어떤 일을 의논하려고 단둘이 만나다.
Động từ
🌏 BÀN RIÊNG: Hai người gặp gỡ để bàn việc nào đó.
•
도도하다
(滔滔 하다)
:
물이 흐르는 모양이 막힘이 없고 힘차다.
Tính từ
🌏 CHẢY XIẾT, CHẢY ẦM ẦM, CHẢY ÀO ÀO: Hình ảnh nước chảy mạnh và không bị nghẽn.
•
덤덤하다
:
특별한 감정이나 느낌을 드러내지 않고 보통 때와 같다.
Tính từ
🌏 ĐIỀM TĨNH, BÌNH TĨNH: Giống như bình thường mà không bộc lộ tình cảm hay cảm giác gì đặc biệt.
•
담대하다
(膽大 하다)
:
겁이 없고 배짱이 좋다.
Tính từ
🌏 GAN DẠ, DŨNG CẢM, BẤT KHUẤT: Dũng cảm, không biết sợ hãi.
•
당돌하다
(唐突 하다)
:
겁내거나 어려워하지 않고 당당하다.
Tính từ
🌏 GAN DẠ, TÁO BẠO, CẢ GAN: Mạnh dạn, không lo lắng hay sợ sệt.
•
달달하다
:
춥거나 무서워서 몸이 떨리다. 또는 몸을 떨다.
Động từ
🌏 RUN CẦM CẬP, RUN LẨY BẨY: Cơ thể run do lạnh hay sợ hãi. Hoặc khiến cho cơ thể lên
•
당도하다
(當到 하다)
:
목적한 어떤 장소에 도착하다.
Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Đến nơi nào đó đã định trước.
• Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn luận (36)