🌷 Initial sound: ㅅㄱㅎ

CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 14

세계화 (世界化) : 세계 여러 나라를 이해하고 세계적으로 나아감. 또는 그렇게 되게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TOÀN CẦU HÓA, SỰ THẾ GIỚI HÓA: Sự hiểu biết về nhiều nước trên thế giới và tiến ra thế giới. Hoặc việc làm cho trở nên như vậy.

사각형 (四角形) : 네 개의 선분으로 둘러싸이고 네 개의 각이 있는 평면 도형. Danh từ
🌏 HÌNH TỨ GIÁC: Hình phẳng được tạo thành từ bốn cạnh ghép bao quanh lại với nhau và tạo thành bốn góc.

삼각형 (三角形) : 세 개의 점을 잇는 세 선분으로 이루어진 도형. 또는 그런 모양. Danh từ
🌏 HÌNH TAM GIÁC: Hình vẽ được tạo nên bởi ba đường nối với ba điểm. Hoặc hình ảnh như vậy.

시급히 (時急 히) : 시간적인 여유가 없이 몹시 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẤP RÚT, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất gấp không rỗi rãi về mặt thời gian.

심각히 (深刻 히) : 상태나 정도가 매우 심하거나 절박하거나 중대하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRẦM TRỌNG, MỘT CÁCH NGHIÊM TRỌNG: Trạng thái hay mức độ được…một cách rất nghiêm trọng, bấp bách hay trọng đại.

서구화 (西歐化) : 서양 사람의 문화나 가치관에 영향을 받아 닮아 감. 또는 그렇게 하게 함. Danh từ
🌏 SỰ PHƯƠNG TÂY HÓA, SỰ TÂY HÓA: Sự tiếp nhận ảnh hưởng của văn hóa và giá trị của người phương Tây và trở nên giống như vậy. Hoặc sự làm cho trở nên như vậy.

속궁합 (속 宮合) : (비유적으로) 한 쌍의 남자와 여자가 성관계에 서로 만족하는 정도나 어울리는 정도. Danh từ
🌏 HỢP NHAU TRONG QUAN HỆ CHĂN GỐI: (cách nói ẩn dụ) Mức độ hài lòng về nhau trong quan hệ tình dục giữa một đôi nam nữ.

신격화 (神格化) : 어떤 대상을 신의 지위로 올려놓음. Danh từ
🌏 SỰ THẦN THÁNH HÓA: Việc đưa một đối tượng nào đó lên vị trí của thần thánh.

소괄호 (小括弧) : 언어에서, 주석이나 보충적인 내용을 덧붙이거나, 우리말 표기와 원어 표기를 아울러 보이거나, 생략할 수 있는 요소임을 나타내거나, 희곡 등 대화를 적는 글에서 동작이나 분위기, 상태를 드러내거나, 내용이 들어간 자리임을 나타내거나, 항목의 순서나 종류를 나타내는 숫자나 문자 등에 쓰는 문장 부호. Danh từ
🌏 DẤU NGOẶC ĐƠN: 1. Dấu câu dùng cho con số hay chữ viết, trong ngôn ngữ, thêm nội dung mang tính bổ sung hay chú thích, thể hiện đồng thời cách ghi tiếng Hàn và tiếng gốc, thể hiện yếu tố có thể tỉnh lược, thể hiện động tác, bầu không khí hay trạng thái trong lời thoại của hí khúc..., thể hiện chỗ có nội dung để vào, thể hiện thứ tự hay loại mục.

서구형 (西歐型) : 서양의 것과 같거나 비슷한 모양이나 유형. Danh từ
🌏 MÔ HÌNH PHƯƠNG TÂY, KIỂU PHƯƠNG TÂY: Hình dạng hay kiểu mẫu giống hoặc tương tự với của phương Tây.

선교회 (宣敎會) : 종교를 널리 전하여 퍼뜨리기 위해 조직한 모임. Danh từ
🌏 HỘI TRUYỀN GIÁO: Tổ chức được lập ra nhằm truyền bá tôn giáo một cách rộng rãi.

성급히 (性急 히) : 차분하거나 침착하지 않고 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG VỘI, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Một cách gấp gáp mà không bình tĩnh hay điềm tĩnh.

습관화 (習慣化) : 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH NẾP: Sự tự động trở nên quen thuộc trong thời gian hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Hoặc làm cho như vậy.

시각화 (視覺化) : 보이지 않는 것이 일정한 형태로 나타나 보임. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ THỊ GIÁC HOÁ: Việc cái không nhìn thấy được thể hiện bằng hình thái nhất định. Hoặc việc làm cho như vậy.


:
Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28)