🌷 Initial sound: ㅅㅂㄷㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 14

세분되다 (細分 되다) : 여럿으로 자세히 나뉘거나 잘게 갈라지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA NHỎ, ĐƯỢC TÁCH NHỎ: Được chia thành nhiều cái một cách chi tiết hoặc được tách nhỏ.

수복되다 (收復 되다) : 잃었던 땅이나 권리 등이 되찾아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THU PHỤC, ĐƯỢC GIÀNH LẠI, ĐƯỢC LẤY LẠI: Đất đai hay quyền lợi... đã mất được tìm lại.

설복되다 (說伏/說服 되다) : 상대방이 하는 말을 알아듣고 이해하거나 그렇다고 인정하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC THUYẾT PHỤC, BỊ THUYẾT PHỤC: Nghe hiểu lời mà đối phương nói hoặc được công nhận là như vậy.

수배되다 (手配 되다) : 범인으로 지목되어 경찰이나 검찰의 수사망에 오르다. Động từ
🌏 BỊ TRUY NÃ, BỊ SĂN LÙNG: Bị cho là phạm nhân và lọt vào danh sách điều tra của cảnh sát hay kiểm sát.

선별되다 (選別 되다) : 일정한 기준에 따라 가려져 따로 나누어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN LỰA, ĐƯỢC PHÂN LOẠI: Được tách theo tiêu chuẩn nhất định và chia riêng ra.

식별되다 (識別 되다) : 다른 것과 구별되어 알아보아지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÁCH BIỆT, ĐƯỢC RẠCH RÒI: Được phân biệt với cái khác để rồi được nhận biết.

상반되다 (相反 되다) : 서로 반대가 되거나 어긋나게 되다. Động từ
🌏 BỊ TƯƠNG PHẢN, BỊ TRÁI NGƯỢC: Bị đối lập hay trở nên trái nhau.

수반되다 (隨伴 되다) : 어떤 일과 함께 생기다. Động từ
🌏 BỊ KÈM THEO, BỊ KÉO THEO: Phát sinh cùng với việc nào đó.

소비되다 (消費 되다) : 돈, 물건, 시간, 노력, 힘 등이 쓰여 없어지다. Động từ
🌏 TIÊU HAO, HAO TỔN, ĐƯỢC DÙNG: Tiền bạc, đồ vật, thời gian, nỗ lực, sức lực... được dùng và mất đi.

선발되다 (選拔 되다) : 여럿 가운데에서 골라져 뽑히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TUYỂN CHỌN, ĐƯỢC CHỌN LỌC: Được lựa chọn tuyển ra trong số nhiều.

석방되다 (釋放 되다) : 법에 의해 일정한 장소에 갇혔던 사람이 풀려나 자유롭게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÓNG THÍCH, ĐƯỢC TRẢ TỰ DO: Người đã từng bị giam giữ ở một nơi nhất định được thả tự do theo pháp luật.

속박되다 (束縛 되다) : 어떤 행동을 하거나 권리를 자유롭게 행사하는 것이 강제로 막히다. Động từ
🌏 BỊ CẢN TRỞ, BỊ KÌM HÃM: Việc thực hiện hành động nào đó hay hành xử quyền lợi một cách tự do bị cưỡng chế ngăn cản.

설비되다 (設備 되다) : 필요한 물건이나 시설이 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG BỊ, ĐƯỢC LẮP ĐẶT: Đồ vật hay thiết bị cần thiết được chuẩn bị.

숭배되다 (崇拜 되다) : 우러러져 공경을 받다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÔN THỜ, ĐƯỢC KÍNH TRỌNG: Được tôn sùng, cung kính.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119)