🌷 Initial sound: ㅅㅈㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6

성적표 (成績表) : 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.

신제품 (新製品) : 새로 만든 제품. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới.

소지품 (所持品) : 가지고 있는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu.

소장파 (少壯派) : 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파. Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó.

소장품 (所藏品) : 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품. Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình.

시제품 (試製品) : 시험 삼아 만든 제품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.


:
Việc nhà (48) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)