🌷 Initial sound: ㅅㅈㅍ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 6

성적표 (成績表) : 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.

신제품 (新製品) : 새로 만든 제품. ☆☆ Danh từ
🌏 SẢN PHẨM MỚI: Sản phẩm làm mới.

소지품 (所持品) : 가지고 있는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang sở hữu.

소장파 (少壯派) : 어떤 조직이나 단체 안에서, 젊고 패기 있는 사람들로 이루어진 파. Danh từ
🌏 NHÓM TRẺ TRUNG, NHÓM NĂNG ĐỘNG: Phái được thành lập bởi những người trẻ và có tham vọng trong một tổ chức hay đoàn thể nào đó.

소장품 (所藏品) : 자기의 것으로 지니어 간직하고 있는 물품. Danh từ
🌏 VẬT SỞ HỮU: Đồ vật mà mình đang có và đang giữ với tư cách là của mình.

시제품 (試製品) : 시험 삼아 만든 제품. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM THỬ NGHIỆM: Sản phẩm được tạo ra để thử nghiệm.


Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Thể thao (88)