🌷 Initial sound: ㅇㅈㄹ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 14 ALL : 21

억지로 : 이치나 조건에 맞지 않게 무리를 해서 강제로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CƯỠNG ÉP: Cưỡng chế một cách vô lí không phù hợp với lôgic hay điều kiện.

일자리 : 일터나 직장과 같이 직업으로 삼아 일하는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỖ LÀM: Nơi làm việc.

입장료 (入場料) : 행사나 공연 등이 열리는 장소에 들어가기 위하여 내는 요금. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ VÀO CỬA, PHÍ VÀO CỔNG: Tiền trả để đi vào bên trong địa điểm mà chương trình hay buổi công diễn được diễn ra.

일정량 (一定量) : 정해져 있는 분량. Danh từ
🌏 LƯỢNG NHẤT ĐỊNH: Phần được định ra.

옷자락 : 옷의 아래로 늘어진 부분. Danh từ
🌏 TÀ ÁO: Phần nối dài xuống phía dưới của áo.

원자력 (原子力) : 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지. Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác.

이직률 (移職率) : 다니던 직장을 옮기거나 직업을 바꾸는 사람들의 비율. Danh từ
🌏 TỈ LỆ CHUYỂN CHỖ LÀM, TỈ LỆ THAY ĐỔI CÔNG VIỆC: Tỉ lệ người thay đổi chỗ làm đã từng làm.

일조량 (日照量) : 햇볕이 비치는 양. Danh từ
🌏 LƯỢNG ÁNH NẮNG MẶT TRỜI: Lượng ánh nắng chiếu vào.

유지류 (油脂類) : 액체나 고체 상태로 된 기름. Danh từ
🌏 DẦU MỠ VÀ CHẤT BÉO: Dầu mỡ ở trạng thái chất lỏng hay chất rắn.

응집력 (凝集力) : 어떤 단체나 조직에 속한 사람들을 하나로 뭉치게 하는 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐOÀN KẾT: Sức mạnh khiến những người thuộc đoàn thể hay tổ chức nào đó tập hợp thành một.

용적률 (容積率) : 땅의 면적에 대한 건물 바닥 전체 면적의 비율. Danh từ
🌏 HỆ SỐ SỬ DỤNG ĐẤT: Tỷ lệ giữa tổng diện tích sàn toàn công trình với diện tích toàn bộ lô đất.

언저리 : 어떤 물건이나 장소 등을 둘러싼 끝이나 가장자리. Danh từ
🌏 BỜ, RÌA, VIỀN, VÀNH, GỜ: Phần cuối hay phần mép bao quanh đồ vật hoặc địa điểm nào đó...

앞자락 : 옷이나 천막 등에서 아래로 늘어진 앞쪽 부분. Danh từ
🌏 VẠT TRƯỚC: Phần phía trước rủ xuống phía dưới ở áo hay tấm rèm vải.

앞자리 : 앞쪽에 있는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ ĐẰNG TRƯỚC, CHỖ TRÊN: Chỗ ở phía trước.

위자료 (慰藉料) : 어떤 일로 손해를 입혔을 때, 정신적 고통이나 피해에 대해 물어 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN BỒI THƯỜNG: Tiền trả cho sự đau đớn về thể xác hoặc tinh thần khi gây ra thiệt hại cho người khác.

윗자리 : 윗사람이 앉는 자리. Danh từ
🌏 CHỖ DÀNH CHO NGƯỜI BỀ TRÊN: Chỗ nơi người bề trên ngồi.

원재료 (原材料) : 어떤 물건을 만드는 데 기본이 되는 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU: Nguyên liệu cơ bản để làm ra một hàng hóa nào đó.

오지랖 : 웃옷이나 윗도리의 앞자락. Danh từ
🌏 VẠT TRƯỚC CỦA ÁO KHOÁC NGOÀI: Vạt trước của áo khoác ngoài Hanbok hoặc áo khoác.

알제리 (Algérie) : 아프리카 서북부에 있는 나라. 국토의 대부분이 사하라 사막이며, 주로 석유를 수출한다. 공용어는 아랍어, 베르베르어이고 수도는 알제이다. Danh từ
🌏 AN-GIÊ-RI: Nước nằm ở tây bắc của châu Phi, phần lớn lãnh thổ là sa mạc Sahara, chủ yếu xuất khẩu dầu mỏ, ngôn ngữ chính thức là tiếng Ả Rập, tiếng Berber và thủ đô là Alger.

영장류 (靈長類) : 인간이나 원숭이처럼 가장 진화한 동물에 속하는 무리. Danh từ
🌏 BỘ ĐỘNG VẬT LINH TRƯỞNG: Nhóm thuộc động vật tiến hóa nhất, khuôn mặt giống với người hay khỉ.

의지력 (意志力) : 어떤 일을 이루고자 하는 마음을 꿋꿋하게 지켜 나가는 힘. Danh từ
🌏 NĂNG LỰC Ý CHÍ, SỨC MẠNH Ý CHÍ, Ý CHÍ: Sức mạnh giữ vững lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67)