🌷 Initial sound: ㅈㄱㅌ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6

직격탄 (直擊彈) : 직접 맞대고 쏘거나 바로 날아와서 정확하게 맞는 포탄. Danh từ
🌏 ĐẠN BẮN THẲNG: Đạn pháo nhắm bắn trực tiếp hoặc bay tới trúng ngay một cách chính xác.

재검토 (再檢討) : 한 번 검토한 것을 다시 검토함. Danh từ
🌏 SỰ TÁI KIỂM TRA, SỰ TÁI XEM XÉT: Việc xem xét lại cái đã từng một lần xem xét.

주걱턱 : 주걱처럼 길고 끝이 밖으로 굽은 모양의 턱. Danh từ
🌏 CẰM LƯỠI CÀY.: Cằm dài và phía dưới cong chìa ra ngoài trông như cái muôi (muỗng).

저금통 (貯金筒) : 돈을 넣어 모으는 통. Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG TIỀN TIẾT KIỆM, ỐNG HEO: Hộp mà tiền được bỏ vào để tích cóp.

절구통 (절구 桶) : 절구질을 할 때 곡식 등을 담는 우묵한 통. Danh từ
🌏 CỐI: Dụng cụ lõm xuống, đựng ngũ cốc... khi giã.

조개탄 (조개 炭) : 조개껍데기 모양으로 만든 연탄. Danh từ
🌏 THAN BÁNH: Than được làm thành hình vỏ sò.


:
Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36)