🌷 Initial sound: ㅍㅊ

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 21

피차 (彼此) : 이쪽과 저쪽의 양쪽. Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia.

팽창 (膨脹) : 부풀어서 크기가 커짐. Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra.

표출 (表出) : 겉으로 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài.

판촉 (販促) : 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일. Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.

파초 (芭蕉) : 긴 타원형의 잎이 뭉쳐나며 키가 크고 여름에 노란색을 띤 흰색의 꽃이 피는 풀. Danh từ
🌏 CÂY CHUỐI: Cây lá hình e líp dài, mọc thành cụm, cao và ra hoa màu trắng có sắc vàng vào mùa hè.

펜치 (←pincers) : 손에 쥐고 철사를 끊거나 구부리거나 하는 데에 쓰는 도구. Danh từ
🌏 CÁI KÌM: Dụng cụ nắm ở tay và dùng vào việc cắt hoặc bẻ cong sợi thép.

풍차 (風車) : 바람의 힘으로 날개를 회전시켜 생기는 힘을 이용하는 장치. Danh từ
🌏 CỐI XAY GIÓ: Thiết bị sử dụng lực xuất hiện do xoay cánh bằng sức gió.

필체 (筆體) : 손으로 직접 쓴 글씨의 모양. Danh từ
🌏 KIỂU VIẾT TAY: Hình dáng của chữ viết được viết trực tiếp bằng tay.

표찰 (標札) : 어떤 것을 다른 것과 구별하기 위해 이름, 숫자 등을 써서 표시해 놓은 것. Danh từ
🌏 BIỂN TÊN, BIỂN CHỈ DẪN: Cái viết chữ hay tên biểu thị sẵn để phân biệt cái này với cái khác.

풀칠 (풀 漆) : 종이 등을 붙이려고 무엇에 풀을 바르는 일. Danh từ
🌏 SỰ PHẾT HỒ: Việc bôi hồ lên cái gì đó để dán giấy...

필치 (筆致) : 그림이나 글씨의 획에서 나타나는 멋. Danh từ
🌏 NÉT BÚT, NÉT CHỮ: Vẻ đẹp thể hiện ở đường nét của chữ viết hay bức tranh.

폐차 (廢車) : 낡거나 못 쓰게 된 차를 없앰. 또는 그 차. Danh từ
🌏 SỰ VỨT BỎ XE, XE BỎ: Việc loại bỏ xe đã cũ hay không còn dùng được. Hoặc xe đó.

풍취 : 멋스러운 느낌이 있는 풍경. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP, PHONG CÁCH: Phong cảnh có cảm giác đẹp.

펜촉 (pen 鏃) : 펜의 뾰족한 끝. Danh từ
🌏 NGÒI BÚT: Phần cuối nhọn của cây bút.

풍채 (風采) : 사람의 체격이나 드러나 보이는 사람의 겉모양. Danh từ
🌏 PHONG THÁI, TÁC PHONG: Vẻ ngoài của con người bộc lộ phong cách của người đó.

펀치 (punch) : 종이나 기차표 등에 구멍을 뚫는 도구. Danh từ
🌏 KÌM BẤM LỖ, KẸP BẤM: Dụng cụ đục lỗ trên giấy hoặc vé tàu hỏa...

편찬 (編纂) : 여러 가지 자료를 모아 짜임새 있게 정리하여 책을 만듦. Danh từ
🌏 SỰ BIÊN SOẠN: Việc tập hợp nhiều tài liệu rồi chỉnh lí một cách có tổ chức và làm thành sách.

포착 (捕捉) : 어떤 것을 꼭 붙잡음. Danh từ
🌏 SỰ NẮM CHẮC, SỰ TÓM CHẶT: Việc nắm chặt cái nào đó.

표창 (表彰) : 뛰어난 성과를 내거나 훌륭한 행동을 한 것을 칭찬함. 또는 칭찬하는 뜻으로 증서나 메달 등을 줌. Danh từ
🌏 SỰ BIỂU DƯƠNG, SỰ KHEN TẶNG: Việc khen ngợi hành động ưu tú hoặc sự tạo ra thành quả xuất sắc. Hoặc việc trao những cái như giấy khen hay huy chương với ý nghĩa khen ngợi.

피칭 (pitching) : 야구에서, 투수가 타자를 향해 공을 던지는 일. Danh từ
🌏 SỰ NÉM BÓNG: Việc cầu thủ ném bóng hướng về phía người đánh bóng và ném bóng, trong bóng chày.

팬츠 (pants) : 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷. Danh từ
🌏 QUẦN SỊP, QUẦN LÓT: Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81)