🌷 Initial sound: ㅎㅈㅅ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 8

화장실 (化粧室) : 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TOILET, NHÀ VỆ SINH: Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể.

환전소 (換錢所) : 돈을 외국 돈이나 금액이 작은 지폐 또는 동전으로 바꾸어 주는 곳. Danh từ
🌏 QUẦY ĐỔI TIỀN: Nơi đổi tiền thành tiền nước ngoài hay tiền giấy có mệnh giá nhỏ hoặc tiền xu.

해장술 (解酲▽ 술) : 전날의 술기운으로 쓰리거나 거북한 속을 풀기 위해 마시는 술. Danh từ
🌏 RƯỢU GIẢI: Rượu uống vào để giải đi cảm giác cồn cào hay khó chịu trong bụng do hơi men của ngày hôm trước.

휴전선 (休戰線) : 전쟁을 일정한 기간 동안 멈출 때 양측의 합의로 결정되는 군사 경계선. Danh từ
🌏 HYUJEONSEON; GIỚI TUYẾN ĐÌNH CHIẾN: Đường ranh giới quân sự được hai bên thỏa thuận và quyết định khi dừng cuộc chiến trong thời gian nhất định.

현주소 (現住所) : 현재 살고 있는 곳의 주소. Danh từ
🌏 ĐỊA CHỈ HIỆN TẠI: Địa chỉ nơi mình đang sống ở hiện tại.

해적선 (海賊船) : 배를 타고 다니면서, 다른 배나 해안 지방을 공격하여 돈이나 물건을 빼앗는 해적이 타고 다니는 배. Danh từ
🌏 TÀU HẢI TẶC, TÀU CƯỚP BIỂN: Tàu mà hải tặc chuyên đi bằng tàu thuyền, tấn công tàu thuyền khác hay địa phương ven biển để cướp đi tiền bạc hay hàng hóa.

한정식 (韓定食) : 한국의 전통적인 식단에 따라 여러 가지 음식이 나오는 정식. Danh từ
🌏 BỮA ĂN TRUYỀN THỐNG CỦA HÀN QUỐC: Món ăn gồm nhiều món được đưa ra theo thực đơn truyền thống của Hàn Quốc.

후진성 (後進性) : 수준이 일정한 기준보다 뒤떨어진 상태. Danh từ
🌏 TÍNH CHẬM TIẾN, TÍNH LẠC HẬU: Tình trạng mà tiêu chuẩn bị tụt hậu so với quy chuẩn nhất định.


:
Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)