🌷 Initial sound: ㄴㄱ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 56
•
누구
:
모르는 사람을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 AI: Từ chỉ người mà mình không biết.
•
내과
(內科)
:
주로 약물로 내장 기관의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NỘI, BỆNH VIỆN NỘI KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh của các cơ quan nội tạng chủ yếu bằng thuốc. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.
•
농구
(籠球)
:
다섯 사람씩 두 팀이 하며, 상대방의 바스켓에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG RỔ: Môn thể thao gồm có hai đội, mỗi đội năm người chơi, và nếu đội nào cho nhiều bóng vào rổ của đối phương thì sẽ thắng.
• Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76)