🌷 Initial sound: ㄴㄱ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 56

난관 (難關) : 헤쳐나가기 어려운 상황. Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH KHÓ KHĂN: Tình trạng khó vượt qua.

냉기 (冷氣) : 찬 공기 또는 찬 기운. Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh.

냇가 : 냇물 가장자리의 땅. Danh từ
🌏 BỜ SUỐI: Khu vực đất hai bên bờ của con suối.

난간 (欄干/欄杆) : 안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물. Danh từ
🌏 LAN CAN: Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.

남극 (南極) : 지구의 남쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC NAM, NAM CỰC: Tận cùng phía nam của trái đất, hoặc khu vực quanh đó.

내기 : 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸. Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó.

농가 (農家) : 농사에 종사하는 사람의 가정. Danh từ
🌏 NHÀ NÔNG, NÔNG GIA: Gia đình của những người sống bằng nghề nông.

낙관 (樂觀) : 인생이나 세상을 긍정적이고 희망적으로 봄. Danh từ
🌏 SỰ LẠC QUAN: Việc nhìn cuộc đời hay thế giới một cách tích cực và đầy hi vọng.

농경 (農耕) : 농사를 짓는 일. Danh từ
🌏 NÔNG CANH, VIỆC CANH TÁC: Công việc đồng áng.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Hẹn (4) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204)