🌷 Initial sound: ㄴㄱ

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 56

낙관 (落款) : 글씨나 그림 등에 작가가 자신의 이름이나 호를 쓰고 도장을 찍는 일. 또는 그 도장이나 그 도장이 찍힌 것. Danh từ
🌏 SỰ KÝ TÊN ĐÓNG DẤU; CON DẤU ĐÓNG TRÊN TÁC PHẨM: Việc tác giả viết tên hay bút danh của mình lên bức tranh hay bài viết sau đó đóng dấu. Hoặc là con dấu đó hay cái bản mà con dấu đó được đóng lên.

낱개 (낱 個) : 여럿 가운데 따로따로인 한 개 한 개. Danh từ
🌏 RIÊNG TỪNG CÁI: Từng cái từng cái riêng rẽ trong tập hợp nhiều cái.

낱권 (낱 卷) : 따로따로인 한 권 한 권. Danh từ
🌏 LẺ TỪNG CUỐN: Từng cuốn từng cuốn riêng rẽ.

내관 (內官) : (옛날에) 궁궐 안에서 임금의 시중을 들던 남자 관리. Danh từ
🌏 NỘI QUAN: (ngày xưa) Quan lại là đàn ông có nhiệm vụ chăm sóc và hầu hạ vua trong cung điện.

내국 (內國) : 자기 나라. Danh từ
🌏 TRONG NƯỚC: Nước mình.

냉국 (冷 국) : 국의 한 종류로, 차게 만들어서 먹는 국. Danh từ
🌏 NAENGGUK; CANH LẠNH: Một loại canh được làm lạnh để ăn.

뇌관 (雷管) : 폭탄이나 탄환의 화약에 불을 일으키는 데 쓰이는 금속관. Danh từ
🌏 KÍP NỔ: Dụng cụ bằng kim loại dùng để kích nổ thuốc nổ chứa trong bom, đạn.

노고 (勞苦) : 힘들여 수고하고 애씀. Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ, SỰ NHỌC CÔNG: Sự cố gắng dùng sức để làm vất vả.

노구 (老軀) : 늙은 몸. 늙은이의 몸. Danh từ
🌏 TUỔI GIÀ, THÂN GIÀ: Cơ thể già cả, cơ thể của người già.

논객 (論客) : 주로 사회 문제에 대한 자신의 의견이나 주장을 논리적으로 잘 말하는 사람. Danh từ
🌏 NHÀ PHÂN TÍCH, NHÀ ĐÀM LUẬN, NGƯỜI BIỆN LUẬN LÔ GIC: Người nói giỏi, một cách lô gic các chủ trương, ý kiến của mình, chủ yếu về vấn đề xã hội.

농기 (弄氣) : 말이나 행동에서 보이는 장난스러운 분위기. Danh từ
🌏 SỰ HÓM HỈNH, SỰ HÀI HƯỚC: Bầu không khí đùa cợt thể hiện ở lời nói hay hành động.

늑골 (肋骨) : 가슴 부위를 이루는 활 모양의 뼈. 좌우로 열두 쌍이 있고 폐, 심장 등 가슴 부위의 내장 기관들을 보호한다. Danh từ
🌏 XƯƠNG SƯỜN: Xương có hình dạng cánh cung, hình thành nên lồng ngực, có mười hai cặp xương trái phải, bảo vệ cơ quan nội tạng phần ngực như tim, phổi vv...

내규 (內規) : 개별 단체나 조직에서 그 실정에 따라 내부에서만 시행할 목적으로 만든 규정. Danh từ
🌏 NỘI QUY: Quy định được đặt ra với mục đích chỉ thi hành trong nội bộ tập thể hay tổ chức tùy theo tình hình thực tế của tập thể hay tổ chức đó.

누가 : ‘누구가’가 줄어든 말. None
🌏 AI: Cách viết rút gọn của '누구가'.

논거 (論據) : 이론이나 주장의 근거. Danh từ
🌏 LUẬN CỨ: Căn cứ của chủ trương hay lý luận.

납기 (納期) : 세금이나 공과금 등을 내는 시기나 기한. Danh từ
🌏 THỜI HẠN NỘP: Thời kỳ hoặc kỳ hạn nộp thuế hay tiền phí tiện ích.

내근 (內勤) : 직장의 사무실 안에서 근무함. Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG: Việc làm việc trong văn phòng của cơ quan.

농고 (農高) : ‘농업 고등학교’를 줄여 이르는 말. Danh từ
🌏 TRƯỜNG CẤP BA NÔNG NGHIỆP: Trường cấp ba chuyên giảng dạy về nông nghiệp.

논길 : 논 사이에 난 좁은 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG RUỘNG: Con đường nhỏ xuất hiện ở giữa những thửa ruộng.

냉각 (冷却) : 식어서 차게 됨. 또는 식혀서 차게 함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM LẠNH, SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm nguội và làm lạnh. Hoặc là việc làm nguội và đông đá.

내각 (內角) : 다각형에서, 인접한 두 변이 다각형의 안쪽에 만드는 모든 각. Danh từ
🌏 GÓC TRONG: Tất cả các góc ở phía trong hình đa giác được tạo nên do hai đường thẳng gặp nhau.

내각 (內閣) : 국무 위원들로 구성된 국가의 행정을 담당하는 행정 중심 기관. Danh từ
🌏 NỘI CÁC: Cơ quan trung tâm hành chính đảm trách công việc hành chính của quốc gia được cấu thành bởi các uỷ viên quốc vụ.

논고 (論告) : 자기의 주장이나 신념을 증거를 대며 논술함. Danh từ
🌏 SỰ LUẬN CỨ, SỰ TRANH LUẬN: Việc đưa ra chứng cớ để lập luận về niềm tin hoặc chủ trương của mình .

능금 : 생김새와 맛이 사과와 비슷하고 크기가 작은 열매. Danh từ
🌏 QUẢ TÁO DẠI: Quả nhỏ có hình dáng và vị gần giống với quả táo.

난국 (亂局) : 사회적으로 혼란스러운 상황. Danh từ
🌏 THỜI BUỔI LOẠN LẠC: Tình hình xã hội hỗn loạn.

늪가 : 늪의 가장자리. Danh từ
🌏 VEN ĐẦM LẦY: Xung quanh đầm lầy.

누계 (累計) : 한 분야에서 여러 작은 합계들을 계속 덧붙여 합한 수치. Danh từ
🌏 TỔNG SỐ: Chỉ số được cộng gộp vào các tổng số nhỏ trong một lĩnh vực.

눈길 : 눈에 덮인 길. Danh từ
🌏 CON ĐƯỜNG TUYẾT PHỦ: Con đường bị phủ tuyết.

남근 (男根) : 남자의 외부 생식 기관. Danh từ
🌏 DƯƠNG VẬT: Cơ quan sinh dục ngoài của đàn ông.

농군 (農軍) : 농사를 생업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NÔNG DÂN, TÁ ĐIỀN: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống.

누각 (樓閣) : 지붕만 있고 문과 벽이 없어 사방을 볼 수 있도록 높이 지은 집. Danh từ
🌏 NUGAK; LẦU CÁC: Nhà chỉ có mái, không có cửa và tường, được xây cao để có thể nhìn được bốn phía.

눈곱 : 눈에서 나오는 끈끈한 액체, 또는 그것이 말라붙은 것. Danh từ
🌏 NHỬ MẮT, DỬ MẮT, GHÈN: Chất nhờn xuất hiện ở mắt, hoặc cái do chất đó khô lại tạo nên.

난국 (難局) : 어떤 일을 하기에 어려운 상황. Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH RỐI REN: Tình huống gặp nhiều khó khăn khi thực hiện công việc nào đó.

날것 : 고기나 채소 등을 익히거나 말리거나 가공하지 않은 것. Danh từ
🌏 ĐỒ SỐNG, ĐỒ TƯƠI: Thực phẩm như thịt, rau củ chưa được làm chín, phơi sấy hay gia công.

농간 (弄奸) : 남을 속이거나 남의 일을 잘못되게 하려는 나쁜 꾀. Danh từ
🌏 THỦ ĐOẠN, MƯU MÔ: Mánh khoé xấu xa nhằm làm cho công việc của người khác bị hư hỏng hoặc lừa lọc người khác.

눈금 : 길이나 무게 등을 표시하기 위하여 자나 저울 등에 표시해 놓은 선. Danh từ
🌏 VẠCH CHIA: Vạch biểu thị trên cân hoặc thước để thể hiện độ dài hoặc khối lượng v.v...

남국 (南國) : 남쪽에 있는 나라. Danh từ
🌏 NƯỚC NAM: Đất nước ở phía Nam.

낭군 (郞君) : (옛날에) 젊은 여자가 남편을 다정하게 이르는 말. Danh từ
🌏 NANGGUN; LANG QUÂN: (ngày xưa) Cách gọi chồng một cách rất tình cảm của phụ nữ trẻ thời xưa.

농공 (農工) : 농업과 공업. Danh từ
🌏 CÔNG NÔNG NGHIỆP: Công nghiệp và nông nghiệp.

노기 (怒氣) : 화가 난 얼굴 표정이나 기색. Danh từ
🌏 NỘ KHÍ, NÉT GIẬN DỮ: Sắc thái hoặc biểu hiện của khuôn mặt giận dữ.

나귀 : 말과 비슷하지만 몸이 말보다 작고 귀가 크며 앞머리에 긴 털이 없는 동물. Danh từ
🌏 CON LỪA: Động vật gần giống con ngựa nhưng nhỏ hơn ngựa, tai to và không có bờm.


:
Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)