🌷 Initial sound: ㄴㄱ
☆ CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 41 ALL : 56
•
날개
:
새나 곤충의 몸 양쪽에 붙어서 날 때 쓰는 기관.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁNH: Cơ quan hai bên cơ thể của chim hay các loại côn trùng giúp chúng có thể bay.
•
눈길
:
눈으로 보는 방향.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Hướng nhìn bằng mắt.
•
눈가
:
눈의 주변.
☆☆
Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt.
• Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Xin lỗi (7) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97)