🌷 Initial sound: ㅅㅁ

CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 56 ALL : 107

십만 (十萬) : 만의 열 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MƯỜI VẠN, MỘT TRĂM NGÀN: Số gấp mười lần của một vạn.

스물 : 열의 두 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 HAI MƯƠI: Số gấp hai lần số mười.

신문 (新聞) : 정기적으로 세상에서 일어나는 새로운 일들을 알려 주는 간행물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÁO, BÁO CHÍ: Ấn phẩm định kì cho biết những việc mới đang xảy ra trên thế gian.

선물 (膳物) : 고마움을 표현하거나 어떤 일을 축하하기 위해 다른 사람에게 물건을 줌. 또는 그 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC TẶNG QUÀ, MÓN QUÀ: Việc đưa một món đồ cho người khác để thể hiện lòng biết ơn hay chúc mừng. Hay là món đồ đó.

십만 (十萬) : 만의 열 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MƯỜI VẠN: Thuộc số gấp mười lần của một vạn.

스무 : 스물의. ☆☆☆ Định từ
🌏 HAI MƯƠI: Thuộc hai mươi.

시민 (市民) : 한 도시 안에 살고 있는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỊ DÂN, DÂN THÀNH THỊ: Người sống trong đô thị nào đó.

설명 (說明) : 어떤 것을 남에게 알기 쉽게 풀어 말함. 또는 그런 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC GIẢI THÍCH, VIỆC TRÌNH BÀY, LỜI GIẢI THÍCH, LỜI TRÌNH BÀY: Việc nói cái gì đó cho người khác một cách dễ hiểu. Hoặc lời nói đó.


:
Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Xem phim (105) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98)