🌷 Initial sound: ㅅㅁ
☆ CAO CẤP : 23 ☆☆ TRUNG CẤP : 20 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 56 ALL : 107
•
신맛
:
식초나 레몬을 먹었을 때 느껴지는 맛.
☆☆
Danh từ
🌏 VỊ CHUA: Vị cảm nhận được khi ăn chanh hoặc dấm.
•
수만
(數萬)
:
만의 여러 배가 되는 수.
☆☆
Số từ
🌏 HÀNG VẠN: Số gấp nhiều lần mười nghìn.
•
수면
(睡眠)
:
잠을 자는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỦ: Việc ngủ.
•
성명
(姓名)
:
성과 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌ TÊN, DANH TÍNH: Họ và tên.
•
설마
:
그럴 리는 없겠지만 혹시나.
☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU CHỪNG, NHỠ NHƯ: Sẽ không có lý nào lại như vậy nhưng không biết liệu...
•
소매
:
윗옷의 양 팔을 덮는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TAY ÁO: Phần che phủ hai tay của áo.
•
소문
(所聞)
:
사람들 사이에 널리 퍼진 말이나 소식.
☆☆
Danh từ
🌏 TIN ĐỒN, LỜI ĐỒN: Tin tức hay lời nói lan rộng ra giữa mọi người.
•
수명
(壽命)
:
사람이나 동식물이 살아 있는 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TUỔI THỌ: Khoảng thời gian mà con người hay sinh vật sinh sống.
•
사무
(事務)
:
직장에서 주로 책상에 앉아 서류 등을 처리하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC VĂN PHÒNG, VIỆC HÀNH CHÍNH: Việc chủ yếu ngồi ở bàn làm việc trong văn phòng rồi xử lý giấy tờ tài liệu.
•
설문
(設問)
:
어떤 사실을 조사하기 위해서 여러 사람에게 질문함. 또는 그러한 질문.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢO SÁT, VIỆC ĐIỀU TRA THÔNG TIN: Việc hỏi nhiều người để điều tra tìm hiểu về một sự thật nào đó. Hoặc câu hỏi như thế.
•
세모
:
선과 선이 만나는 세 개의 모.
☆☆
Danh từ
🌏 BA GÓC: Ba góc do các đường thẳng cắt nhau.
•
수만
(數萬)
:
만의 여러 배가 되는 수의.
☆☆
Định từ
🌏 HÀNG VẠN: Thuộc số gấp nhiều lần mười nghìn.
•
생명
(生命)
:
생물이 살 수 있도록 하는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SINH MỆNH, SINH MẠNG, MẠNG SỐNG: Sức lực làm sinh vật có thể sống được.
•
식물
(植物)
:
풀, 나무와 같은 스스로의 힘으로 움직일 수 없는 생명체.
☆☆
Danh từ
🌏 THỰC VẬT: Sinh vật (cơ thể) sống không thể tự di chuyển bằng sức của mình như cỏ, cây v.v...
•
서명
(署名)
:
어떤 내용을 받아들이는 뜻으로 자기의 이름을 씀. 또는 그 이름.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC KÝ TÊN, CHỮ KÝ: Việc ghi tên của mình với ý nghĩa chấp nhận một nội dung nào đó. Hay là tên đó.
•
사막
(沙漠/砂漠)
:
비가 아주 적게 내려서 동식물이 거의 살지 않고 모래로 뒤덮인 땅.
☆☆
Danh từ
🌏 SA MẠC: Vùng đất có rất ít mưa, hầu như không có động thực vật sinh sống và được bao phủ bởi cát.
•
사망
(死亡)
:
사람이 죽음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ VONG, SỰ THIỆT MẠNG: Việc con người chết.
•
사물
(事物)
:
직접 보거나 만질 수 있게 일정한 모양과 성질을 갖추고 있는, 세상의 온갖 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ VẬT, SỰ VẬT: Mọi đồ vật trên đời, có tính chất và hình dạng nhất định có thể trực tiếp nhìn hay sờ.
•
손목
:
손과 팔이 이어지는 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 CỔ TAY: Phần nối cánh tay với bàn tay.
•
실망
(失望)
:
기대하던 대로 되지 않아 희망을 잃거나 마음이 몹시 상함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Việc mất hy vọng hay trong lòng rất tổn thương vì sự việc không diễn ra đúng theo những gì đã kỳ vọng.
• Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)