💕 Start: 낄
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
낄낄
:
웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리.
Phó từ
🌏 KHÚC KHÍCH, RÚC RÍCH: Tiếng cười phát ra chỉ ở trong miệng khi cố nhịn cười.
•
낄낄거리다
:
웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다.
Động từ
🌏 KHÚC KHÍCH, RÚC RÍCH: Nhịn cười và liên tiếp phát ra tiếng cười chỉ ở trong miệng.
•
낄낄대다
:
웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리를 계속 내다.
Động từ
🌏 KHÚC KHÍCH, RÚC RÍCH: Nhịn cười và liên tiếp phát ra tiếng cười chỉ ở trong miệng.
•
낄낄하다
:
웃음을 참으면서 입속으로만 웃는 소리가 나다.
Động từ
🌏 CƯỜI KHÚC KHÍCH: Tiếng cười phát ra chỉ ở trong miệng khi cố nhịn cười.
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99)