💕 Start: 뭐
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 4 ALL : 5
•
뭐
:
모르는 사실이나 사물을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CÁI GÌ ĐÓ, ĐIỀU GÌ ĐẤY: Từ chỉ sự việc hay sự vật không biết được.
•
뭐
:
놀랐을 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 CÁI GÌ, SAO, HẢ: Tiếng phát ra lúc ngạc nhiên.
•
뭐니 뭐니 해도
:
이러하다 저러하다 말해도. 또는 누가 뭐라고 해도.
🌏 DÙ NÓI GÌ ĐI NỮA, DÙ GÌ ĐI NỮA: Cho dù nói thế này thế kia. Hoặc cho dù ai có nói gì đi nữa.
•
뭐라 뭐라 하다
:
똑똑히 알아들을 수 없게 무어라고 말하다.
🌏 NÓI GÌ GÌ ĐÓ, NÓI GÌ GÌ ẤY: Nói gì đó một cách không thể nghe rõ được.
•
뭐하다
:
무엇을 하기가 거북하거나 곤란하거나 난처한 상황이어서 마음이 편하지 않다.
Tính từ
🌏 LÀM SAO: Vì là tình huống lúng túng, khó khăn hay khó xử để làm điều gì đó nên lòng không thoải mái.
• Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)