💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 15 ALL : 21

: 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHẬN: Lấy cái mà người khác cho hoặc gửi đến.

아쓰다 : 다른 사람이 하는 말이나 읽는 글을 그대로 적다. ☆☆☆ Động từ
🌏 VIẾT CHÍNH TẢ: Ghi nguyên văn bài đọc hay lời người khác nói.

아들이다 : 사람들에게서 돈이나 물건 등을 거두어 받다. ☆☆ Động từ
🌏 TIẾP NHẬN: Thu nhận tiền hay đồ vật từ mọi người.

: 다른 물건의 밑에 대는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Vật kê bên dưới đồ vật khác.

들다 : 공경하여 모시다. 또는 소중히 대하다. Động từ
🌏 CUNG KÍNH: Cung kính phục vụ. Hoặc đối xử một cách quan trọng.

치다 : 어떤 물건이나 몸의 한 부분을 다른 물건이나 몸의 아래에 놓이게 하다. Động từ
🌏 ĐỠ, CHỐNG ĐỠ, NÂNG: Đặt một phần của đồ vật hay cơ thể nào đó ở dưới đồ vật hay cơ thể khác.

다 : 머리나 뿔 등으로 세게 부딪치다. Động từ
🌏 HÚC, ĐÂM: Va chạm mạnh bằng đầu hoặc sừng v.v...

아 놓은 당상 : 어떤 일이 조금의 틀림도 없이 확실하게 보이는 경우.
🌏 (CHỨC QUAN ĐÃ ĐƯỢC PHONG SẴN): Trường hợp thấy việc nào đó chắc chắn không sai một chút nào.

아 놓은 밥상 : 어떤 일이 조금의 틀림도 없이 확실하게 보이는 경우.
🌏 (MÂM CƠM ĐÃ NHẬN RỒI ĐỂ ĐÓ): Trường hợp cho thấy việc nào đó chắc chắn không sai một chút nào.

아넘기다 : 넘어온 공을 쳐서 다시 상대 팀에게 보내다. Động từ
🌏 ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Đánh trả lại đối phương quả bóng đang tới.

아들여- : (받아들여, 받아들여서, 받아들였다, 받아들여라)→ 받아들이다 None
🌏

아들이- : (받아들이고, 받아들이는데, 받아들이니, 받아들이면, 받아들인, 받아들이는, 받아들일, 받아들입니다)→ 받아들이다 None
🌏

아먹다 : 사람이나 동물이 다른 사람이나 동물이 주는 것을 먹다. Động từ
🌏 ĂN CHỰC: Người hay động vật ăn cái mà người hay động vật khác cho.

아쓰기 : 다른 사람이 말하거나 읽는 것을 듣고 맞춤법에 맞게 옮겨 쓰는 일. Danh từ
🌏 SỰ VIẾT CHÍNH TẢ: Việc nghe người khác nói hoặc đọc rồi viết lại sao cho đúng chính tả.

아치다 : 다른 사람의 비판이나 농담 등의 말을 맞받아 대꾸하다. Động từ
🌏 ĐÁP LẠI, PHẢN BÁC, CỰ LẠI, BẮT BẺ: Tiếp nhận rồi đối đáp lại lời nói đùa hoặc phê phán của người khác.

은 밥상을 찬다 : 자기에게 온 복을 자기가 내차다.
🌏 (ĐÁ BỎ MÂM CƠM ĐÃ NHẬN): Mình lại đá bỏ phúc đến với mình.

잡다 : (높임말로) 다른 사람이 주거나 보내온 것을 가지다. Động từ
🌏 NHẬN LẤY: (cách nói kính trọng) Cầm lấy cái người khác cho hay gửi đến.

침대 (받침 臺) : 물건이나 몸의 일부를 받치는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 GIÁ ĐỠ, VẬT KÊ, VẬT CHỐNG: Đồ vật dùng vào việc chống đỡ một phần của cơ thể hay đồ vật.

침돌 : 다른 물건의 밑에 받쳐 놓는 돌. Danh từ
🌏 BỆ ĐÁ: Đá được đặt làm bệ đỡ cho vật khác.

침소리 : 음절에서 받침으로 쓰이는 자음의 소리. Danh từ
🌏 ÂM CUỐI: Âm thanh của phụ âm được dùng làm phụ âm cuối trong âm tiết.

히다 : 사람이나 물체의 한 부분이 다른 것에 세게 부딪히다. Động từ
🌏 BỊ HÚC, BỊ LAO VÀO, BỊ ĐÂM VÀO: Một bộ phận của con người hay vật thể bị va đập mạnh bởi cái khác.


:
Du lịch (98) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160)