💕 Start: 자
☆ CAO CẤP : 56 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 322 ALL : 430
•
자질
(資質)
:
타고난 성격이나 소질.
☆
Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.
•
자체
(自體)
:
다른 것이 아닌 바로 그것.
☆
Danh từ
🌏 TỰ THỂ: Chính cái đó chứ không phải cái khác.
•
자초지종
(自初至終)
:
처음부터 끝까지의 모든 과정.
☆
Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU CHÍ CUỐI: Toàn bộ quá trình từ lúc bắt đầu cho tới khi kết thúc.
•
자취
:
어떤 것이 남긴 표시나 흔적.
☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH, VẾT, LẰN, ĐỐM: Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.
•
자치
(自治)
:
자신의 일을 스스로 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.
•
자칫
:
어쩌다가 조금 어긋나서.
☆
Phó từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa thì bị chệch đi.
•
자칫하다
:
어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
•
자태
(姿態)
:
여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208)