💕 Start:

CAO CẤP : 56 ☆☆ TRUNG CẤP : 34 ☆☆☆ SƠ CẤP : 18 NONE : 322 ALL : 430

: 남에게 어떤 행동을 권유하거나 재촉할 때에 하는 말. ☆☆ Thán từ
🌏 NÀO...: Từ dùng khi khuyên nhủ hay đốc thúc hành động nào đó đối với người khác.

: 눈금이 그려져 있는, 길이를 재는 데 쓰는 도구. ☆☆ Danh từ
🌏 THƯỚC: Dụng cụ dùng để đo chiều dài có vạch kẻ.

(字) : 말을 적는 기호. ☆☆ Danh từ
🌏 JA; CHỮ, CHỮ VIẾT: Kí hiệu ghi lại lời nói.

가용 (自家用) : 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh.

격 (資格) : 일정한 신분이나 지위. ☆☆ Danh từ
🌏 TƯ CÁCH: Thân phận hay địa vị nhất định.

격증 (資格證) : 일정한 자격을 인정하는 증서. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY CHỨNG NHẬN: Chứng thư công nhận một tư cách nào đó.

극 (刺戟) : 어떠한 작용을 주어 감각이나 마음에 반응을 일으키게 함. 또는 그런 사물. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KÍCH THÍCH, SỰ TÁC ĐỘNG: Việc mang lại tác động nào đó gây nên phản ứng đối với cảm giác hay tâm trạng. Hoặc sự vật như vậy.

기 (自己) : 그 사람 자신. ☆☆ Danh từ
🌏 MÌNH, TỰ MÌNH, BẢN THÂN MÌNH: Bản thân người đó.

기 (自己) : 앞에서 이미 말한 사람을 도로 가리키는 말. ☆☆ Đại từ
🌏 CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH, BẢN THÂN MÌNH: Từ chỉ lại người đã nói đến ở trước.

꾸만 : (강조하는 말로) 자꾸. ☆☆ Phó từ
🌏 CỨ, CỨ TIẾP TỤC (CÁCH NÓI NHẤN MẠNH): Cứ.

녀 (子女) : 부모가 키우고 있는 아들이나 딸. 또는 아들과 딸. ☆☆ Danh từ
🌏 CON, CON CÁI: Con trai hay con gái được bố mẹ nuôi dưỡng. Con trai và con gái nói chung.

동 (自動) : 기계 등이 일정한 장치에 의해 스스로 작동함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ ĐỘNG: Việc máy móc... tự vận hành bởi thiết bị nhất định.

라나다 : 키나 몸집이 점점 커지다. ☆☆ Động từ
🌏 LỚN LÊN, CAO LỚN: Vóc dáng hay thân hình dần dần to lên.

랑스럽다 : 자랑할 만한 데가 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 ĐÁNG TỰ HÀO: Có phần đáng tự hào.

료 (資料) : 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.

리 : 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm.

막 (字幕) : 영화나 텔레비전 등에서, 관객이나 시청자가 읽을 수 있도록 제목, 대화, 설명 등을 화면에 나타내는 글자. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỤ ĐỀ, CHÚ THÍCH: Chữ hiện ra trên màn hình cho người xem hay quan khách có thể đọc được tựa đề, đối thoại, giải thích trên phim hay TV.

매 (姊妹) : 언니와 여동생 사이. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ EM GÁI: Quan hệ giữa chị và em gái.

본 (資本) : 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...

부심 (自負心) : 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ PHỤ, LÒNG TỰ HÀO: Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh.

살 (自殺) : 스스로 자신의 목숨을 끊음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ SÁT: Việc tự kết thúc mạng sống của mình.

세 (姿勢) : 몸을 움직이거나 가누는 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 TƯ THẾ: Thái độ hoặc dáng dấp di chuyển cơ thể.

세하다 (仔細/子細 하다) : 아주 사소한 부분까지 구체적이고 분명하다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỈ MỈ, CHI TIẾT: Cụ thể và rõ ràng đến phần rất nhỏ nhặt.

신 (自信) : 어떤 일을 해낼 수 있다거나 어떤 일이 꼭 그렇게 될 것이라고 스스로 굳게 믿음. 또는 그런 믿음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TỰ TIN, NIỀM TIN: Sự tin tưởng vững chắc rằng tự mình có thể làm được việc nào đó hoặc việc nào đó sẽ chắc chắn trở nên như vậy. Hoặc sự tin tưởng như vậy.

신감 (自信感) : 어떤 일을 스스로 충분히 해낼 수 있다고 믿는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TỰ TIN, SỰ TỰ TIN: Lòng tin rằng có thể đủ sức tự làm được việc nào đó.

연스럽다 (自然 스럽다) : 억지로 꾸미지 않아 이상함이 없다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỰ NHIÊN: Không trang trí một cách gượng ép nên không có gì khác thường.

연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TỰ NHIÊN: Việc có hình dạng tự nhiên, không thêm vào sức mạnh của con người.

연적 (自然的) : 사람의 힘이 가해지지 않은 자연 그대로의 모습을 지닌. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TỰ NHIÊN: Có hình dạng tự nhiên không có sức mạnh của con người thêm vào.

연환경 (自然環境) : 산, 강, 바다, 동물, 식물, 비 등과 같이 인간 생활을 둘러싸고 있는 자연의 조건이나 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔI TRƯỜNG TỰ NHIÊN: Trạng thái hay điều kiện tự nhiên bao quanh cuộc sống con người như núi, sông, biển, động vật, thực vật, mưa..

연히 (自然 히) : 어떠한 의도나 노력 등이 없이 저절로. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỰ NHIÊN: Tự dưng mà không có ý đồ hay nỗ lực… nào đó.

원 (資源) : 광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 원료. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN: Những thứ được sử dụng vào sản xuất kinh tế và cuộc sống con người như khoáng sản,thủy sản.

유롭다 (自由 롭다) : 무엇에 얽매이거나 구속되지 않고 자기 생각과 의지대로 할 수 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 TỰ DO: Có thể làm theo suy nghĩ và ý chí của mình mà không bị hạn chế hay trói buộc bởi điều gì.

존심 (自尊心) : 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.

주색 (紫朱色) : 짙은 푸른빛을 띤 붉은색. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TÍM, TÍA: Màu đỏ có ánh xanh đậm.


:
Mua sắm (99) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82)