💕 Start: 첨
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 26
•
첨부
(添附)
:
서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÍNH KÈM: Sự kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ.
•
첨가
(添加)
:
이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보탬.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÊM VÀO: Sự bổ sung hoặc góp thêm cái mới vào thứ đã sẵn có.
•
첨단
(尖端)
:
시대나 학문, 유행 등의 가장 앞서는 자리.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN ĐẠI, MỚI: Vị trí trước nhất của thời đại, học thuật, mốt thịnh hành.
•
첨예하다
(尖銳 하다)
:
상황이나 사태가 날카롭고 거세다.
☆
Tính từ
🌏 SÂU SẮC, RÕ NÉT: Tình hình hay trạng thái sắc bén và mạnh mẽ.
•
첨
:
차례나 시간상으로 맨 앞.
Danh từ
🌏 TỪ ĐẦU, BAN ĐẦU: Trước hết về mặt thứ tự hay thời gian.
•
첨가되다
(添加 되다)
:
이미 있는 것에 새로운 것이 덧붙여지거나 보태어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÊM VÀO: Cái mới được bổ sung hoặc góp thêm vào thứ đã sẵn có.
•
첨가물
(添加物)
:
식품 등을 만들 때 보태어 넣는 것.
Danh từ
🌏 CHẤT THÊM VÀO, PHỤ GIA: Thứ cho thêm vào khi chế biến thực phẩm...
•
첨가하다
(添加 하다)
:
이미 있는 것에 새로운 것을 덧붙이거나 보태다.
Động từ
🌏 THÊM VÀO: Bổ sung hoặc góp thêm thứ mới vào thứ đã sẵn có.
•
첨벙
:
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TÒM, BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước. Hoặc hình ảnh đó.
•
첨벙거리다
:
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 TÒM TÒM, BỎM BỎM, KÊU LỎM BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.
•
첨벙대다
:
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 ÙM ÙM, TÙM TÙM, TÒM TÕM, BÒM BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước cứ phát ra. Hoặc cứ phát ra âm thanh như thế.
•
첨벙이다
:
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 NHẢY (RƠI) ÙM, TÙM, TÕM, BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
•
첨벙첨벙
:
큰 물체가 물에 자꾸 부딪치거나 잠기는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 TÒM TÒM, BỎM BỎM: Âm thanh mà vật thể lớn cứ chạm hay chìm vào nước. Hoặc hình ảnh đó.
•
첨벙첨벙하다
:
큰 물체가 물에 자꾸 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 ÙM ÙM, TÙM TÙM, TOM TÕM, BÒM BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn cứ chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
•
첨벙하다
:
큰 물체가 물에 부딪치거나 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
Động từ
🌏 NHẢY (LAO, ...) ÙM ÙM, TÙM, ÙM, TÕM, BÕM: Âm thanh mà vật thể lớn chạm hay chìm vào nước phát ra. Hoặc phát ra âm thanh như thế.
•
첨부 파일
(添附 file)
:
인터넷 홈페이지에 올린 글이나 전자 우편 등에 덧붙인 파일.
None
🌏 TẬP TIN ĐÍNH KÈM, FILE ĐÍNH KÈM: Tập tin kèm theo thư điện tử hay bài viết được đưa lên trang chủ trên internet.
•
첨부되다
(添附 되다)
:
서류나 편지 등에 그와 관련된 문서가 덧붙여지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÍNH KÈM: Tài liệu có liên quan được kèm theo vào hồ sơ hay thư từ.
•
첨부하다
(添附 하다)
:
서류나 편지 등에 그와 관련된 문서를 덧붙이다.
Động từ
🌏 KÈM THEO, ĐÍNH KÈM: Kèm thêm tài liệu có liên quan vào hồ sơ hay thư từ.
•
첨삭
:
남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.
Danh từ
🌏 SỰ THÊM BỚT, SỰ CHỈNH SỬA: Việc thêm vào hay bỏ bớt một phần nội dung để chỉnh sửa bài viết hay đáp án của người khác đã viết.
•
첨삭되다
(添削 되다)
:
남이 쓴 글이나 답안 등에 내용이 일부 보태어지거나 삭제되어 고쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÊM BỚT, ĐƯỢC CHỈNH SỬA: Một phần nội dung được thêm vào hay bỏ bớt để chỉnh sửa lại bài viết hay đáp án của người khác đã viết.
•
첨삭하다
(添削 하다)
:
남이 쓴 글이나 답안에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고치다.
Động từ
🌏 THÊM BỚT, CHỈNH SỬA: Thêm vào hay bỏ bớt một phần để sửa lại nội dung hay đáp án của người khác đã viết.
•
첨예화
(尖銳化)
:
상황이나 사태가 날카롭고 거세게 됨. 또는 그렇게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN SÂU SẮC, SỰ LÀM SÂU SẮC: Tình hình hay trạng thái trở nên rất sắc bén và mạnh mẽ. Hoặc việc làm như thế.
•
첨예화되다
(尖銳化 되다)
:
상황이나 사태가 날카롭고 거세게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN SÂU SẮC: Tình hình hay trạng thái trở nên rất sắc bén và mạnh mẽ.
•
첨예화하다
(尖銳化 하다)
:
상황이나 사태 따위가 날카롭고 거세게 되다. 또는 그렇게 만들다.
Động từ
🌏 LÀM SÂU SẮC: Tình hình hay trạng thái trở nên rất sắc bén và mạnh mẽ. Hoặc làm cho như thế.
•
첨잔
(添盞)
:
술이 들어 있는 잔에 술을 더 따름.
Danh từ
🌏 SỰ RÓT THÊM RƯỢU: Việc rót thêm rượu vào ly đang có rượu.
•
첨탑
(尖塔)
:
뾰족한 탑.
Danh từ
🌏 THÁP NHỌN: Cái tháp nhọn.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149)