🌟 첨삭되다 (添削 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨삭되다 (
첨삭뙤다
) • 첨삭되다 (첨삭뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.
• Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)