🌟 첨삭되다 (添削 되다)

Động từ  

1. 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용이 일부 보태어지거나 삭제되어 고쳐지다.

1. ĐƯỢC THÊM BỚT, ĐƯỢC CHỈNH SỬA: Một phần nội dung được thêm vào hay bỏ bớt để chỉnh sửa lại bài viết hay đáp án của người khác đã viết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글이 첨삭되다.
    The writing is corrected.
  • Google translate 기사가 첨삭되다.
    The article is corrected.
  • Google translate 내용이 첨삭되다.
    Content is corrected.
  • Google translate 답안이 첨삭되다.
    The answer is corrected.
  • Google translate 문서가 첨삭되다.
    The document is corrected.
  • Google translate 계약서를 확인해 본 결과 누군가에 의해 내용이 첨삭된 부분이 발견됐다.
    As a result of checking the contract, we found that the contents were corrected by someone.
  • Google translate 유서에서 필체가 다른 부분이 발견되어 첨삭된 것이 아니냐는 의혹이 일었다.
    Suspicions arose that different parts of the handwriting were found in the suicide note and were corrected.
  • Google translate 제가 쓴 것과 좀 내용이 다른 것 같은데요?
    That's a little different from what i wrote.
    Google translate 아마 잘못된 내용이 첨삭되어 있을 것입니다.
    Perhaps the wrong information has been corrected.

첨삭되다: be corrected; be edited,てんさくされる【添削される】,Être rectifié,corregir, editar,يتمّ إضافة وحذف,засварлагдах, засагдах,được thêm bớt, được chỉnh sửa,ถูกตรวจ, ถูกตรวจแก้, ถูกแก้ไขเพิ่มเติม, ถูกปรับปรุงแก้ไข,dikoreksi, diedit,быть откорректированным,被增删,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 첨삭되다 (첨삭뙤다) 첨삭되다 (첨삭뛔다)
📚 Từ phái sinh: 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)