Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 첨삭되다 (첨삭뙤다) • 첨삭되다 (첨삭뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 첨삭: 남이 쓴 글이나 답안 등에 내용을 일부 보태거나 삭제하여 고침.
첨삭뙤다
첨삭뛔다
Start 첨 첨 End
Start
End
Start 삭 삭 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)