💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 7 ALL : 8

이크 (cake) : 밀가루에 달걀, 버터, 우유, 설탕 등을 넣어 반죽하여 오븐에 구운 뒤 생크림이나 과일 등으로 장식한 빵. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÁNH GA TÔ, BÁNH KEM: Bánh cho những thứ như trứng, bơ, sữa, đường vào bột mì và nhào lên nướng trong lò sau đó trang trí bằng các thứ như hoa quả hay kem tươi.

냐 (Kenya) : 아프리카 동부 적도 아래에 있는 나라. 세계 야생 동물의 보고로 야생 동물 보호 지구가 있으며 주로 커피 등의 농업이나 관광 산업이 발달해 있다. 주요 언어는 영어와 스와힐리어이고 수도는 나이로비이다. Danh từ
🌏 KENYA: Nước ở bên dưới đường xích đạo phía Đông của châu Phi; có khu bảo hộ động vật hoang dã là nơi lưu sinh sống của nhiều động vật hoang dã thế giới, công nghiệp du lịch hay nông nghiệp ví dụ như cafe phát triển; ngôn ngữ chính là tiếng Anh và tiếng Swahili và thủ đô là Nairobi.

이블 (cable) : 실이나 철사 등을 꼬아서 만든 굵은 선. Danh từ
🌏 DÂY CÁP: Dây dày vặn xoắn sợi hoặc dây sắt tạo ra.

이블카 (cable car) : 높고 가파른 산에 설치하여 사람이나 짐을 나르는 차량. Danh từ
🌏 XE CÁP TREO: Xe chở hành lí hoặc người, được lắp đặt trên núi cao và dốc.

이스 (case) : 물건을 넣는 작은 상자나 덮개. Danh từ
🌏 HỘP, HÒM, BAO, VỎ BỌC: Hộp hoặc cái bao bọc chứa đồ vật.

이에스 (KS) : 한국 산업 규격에 합격된 제품에 붙는 표시. Danh từ
🌏 KS (KOREAN STANDARDS): Kí hiệu được dán trên sản phẩm mà hợp quy cách công nghiệp của Hàn Quốc.

첩 (ketchup) : 토마토를 주요 재료로 하여 식초, 설탕 등을 넣고 끓여 만든 서양식 양념. Danh từ
🌏 NƯỚC SỐT CÀ CHUA: Loại gia vị kiểu phương Tây được làm bằng nguyên liệu chính là cà chua và cho giấm, đường vào nấu lên.

케묵다 : 물건 등이 아주 오래되어 낡다. Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Đồ vật... rất lâu nên cũ.


:
Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)