💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 9 ALL : 15

니스 (tennis) : 가운데에 네트를 치고 양쪽에서 라켓으로 공을 주고받아 승부를 겨루는 운동 경기. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TEN-NÍT, QUẦN VỢT: Môn thể thao mà căng lưới ở giữa và đánh bóng qua lại bằng vợt từ hai phía để phân định thắng bại.

니스장 (tennis 場) : 테니스 경기를 하는 운동장. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SÂN QUẦN VỢT: Sân vận động thi đấu quần vợt.

스트 (test) : 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등의 알아보기 위하여 시험하거나 검사함. 또는 그런 시험이나 검사. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KIỂM TRA, SỰ SÁT HẠCH; KÌ THI, BÀI KIỂM TRA: Sự kiểm tra hay tổ chức thi để biết được những điều như là năng lực, trí tuệ của con người hay tính năng của sản phẩm. Hoặc kỳ thi, cuộc kiểm tra như vậy.

이프 (tape) : 종이나 헝겊 등으로 만든 얇고 긴 띠. ☆☆ Danh từ
🌏 BĂNG: Dải thắt mảnh và dài được làm từ giấy hoặc vải.

두리 : 어떤 것의 주변이나 둘레에 죽 둘러서 친 줄이나 금 또는 장식. Danh từ
🌏 KHUNG, VIỀN: Đồ trang trí hoặc đường nét, dây quấn quanh chu vi hay xung quanh cái gì đó.

러 (terror) : 폭력을 사용하여 상대를 해치거나 공포를 느끼게 하는 행위. Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ: Hành vi sử dụng bạo lực rồi gây hại hoặc làm cho đối phương cảm thấy kinh hãi.

: 틀어지거나 깨지지 않도록 물건의 몸통에 단단히 둘러맨 줄. Danh từ
🌏 ĐAI: Dây quấn chặt ở phần thân của đồ vật để không bị vỡ hoặc lệch lạc.

너 (tenor) : 성악에서 남성의 가장 높은 목소리. 또는 그 목소리로 노래하는 가수. Danh từ
🌏 GIỌNG TÊNO, CA SỸ CÓ GIỌNG NAM CAO: Giọng cao nhất của nam trong thanh nhạc. Hoặc ca sỹ hát với giọng như vậy.

라스 (terrace) : 실내에서 직접 밖으로 나갈 수 있도록 방의 앞면에 튀어나온 곳. Danh từ
🌏 SÂN HIÊN: Nơi chìa ra phía trước của phòng để có thể đi trực tiếp từ trong nhà ra ngoài.

러리스트 (terrorist) : 정치적인 목적을 이루기 위해 계획적으로 폭력을 쓰는 사람. Danh từ
🌏 KẺ KHỦNG BỐ: Người dùng bạo lực một cách có kế hoạch để đạt được mục đích chính trị.

러리즘 (terrorism) : 정치적인 목적을 이루기 위해 조직적, 집단적으로 폭력을 쓰는 일. 또는 폭력을 이용해서 정치적인 목적을 이루려는 사상이나 주의. Danh từ
🌏 SỰ KHỦNG BỐ, CHỦ NGHĨA KHỦNG BỐ: Việc dùng bạo lực mang tính tập thể, có tổ chức để đạt mục đích chính trị. Hoặc chủ nghĩa hay tư tưởng dùng vũ lực mong đạt mục đích chính trị.

마 (Thema) : 창작이나 논의의 중심 내용이나 주제. Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, ĐỀ TÀI: Chủ đề hay nội dung trọng tâm của sáng tác hay sự bàn bạc.

스트하다 (test 하다) : 사람의 지능이나 능력, 제품의 성능 등을 알아보기 위하여 시험하거나 검사하다. Động từ
🌏 KIỂM TRA, THI, KHẢO THÍ, THỬ NGHIỆM: Thi hoặc kiểm tra để biết những điều như trí tuệ, năng lực của con người hay tính năng của sản phẩm.

이블스푼 (table–spoon) : 수프 등을 떠먹는 데 쓰는 큰 숟가락. Danh từ
🌏 MUỖNG CANH, MUÔI MÚC CANH: Thìa lớn dùng để múc những thứ như súp.

크닉 (technic) : 어떤 일을 훌륭하게 해내는 기술이나 능력. Danh từ
🌏 KỸ NĂNG: Năng lực hay kĩ thuật làm xuất sắc việc nào đó.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52)