💕 Start: 화
☆ CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 123 ALL : 155
•
화두
(話頭)
:
이야기의 첫머리.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU CHUYỆN, MỞ ĐẦU CÂU CHUYỆN: Phần đầu tiên của câu chuyện.
•
화목
(和睦)
:
서로 뜻이 맞고 정다움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP: Sự hợp ý và tình cảm với nhau.
•
화물
(貨物)
:
운반할 수 있는 큰 짐.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển.
•
화법
(話法)
:
말하는 방법.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH NÓI: Phương pháp nói.
•
화사하다
(華奢 하다)
:
밝고 환하게 아름답다.
☆
Tính từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ, TƯƠI RÓI: Đẹp một cách bừng sáng và rực rỡ.
•
화산
(火山)
:
땅속에 있는 가스나 용암이 땅을 뚫고 터져 나오는 것. 또는 그로 인해 생긴 산.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TƯỢNG NÚI LỬA, NÚI LỬA: Việc khí hoặc dung nham ở trong đất xuyên qua đất trào ra. Hoặc núi sinh ra do điều đó.
•
화살
:
활시위를 팽팽하게 당겼다가 놓으면 그 힘으로 멀리 날아가도록 만든 것.
☆
Danh từ
🌏 MŨI TÊN: Cái được tạo ra để bay ra xa nhờ lực (tác dụng) khi ta kéo căng dây cung rồi thả ra.
•
화상
(火傷)
:
불이나 뜨거운 것, 화공 약품 등에 데어서 피부에 생긴 상처.
☆
Danh từ
🌏 VẾT BỎNG, VẾT PHỎNG: Vết thương phát sinh trên da vì chạm phải những cái như hóa chất dược phẩm, lửa hoặc thứ nóng.
•
화자
(話者)
:
이야기를 하는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NÓI: Người nói chuyện.
•
화장
(火葬)
:
장례의 한 방식으로, 시체를 불에 태워서 재로 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỎA TÁNG: Việc đốt thi thể trên lửa và tạo thành tro, một phương thức tang lễ.
•
화초
(花草)
:
꽃이 피는 풀과 나무. 또는 두고 보면서 즐기는 모든 식물.
☆
Danh từ
🌏 HOA CỎ, CÂY CẢNH: Cây hoặc cỏ có nở hoa. Hoặc tất cả các loại thực vật để thưởng ngoạn.
•
화학
(化學)
:
물질의 구조, 성분, 변화 등에 관해 연구하는 자연 과학의 한 분야.
☆
Danh từ
🌏 HÓA HỌC: Một trong những lĩnh vực của khoa học tự nhiên, nghiên cứu liên quan đến cấu trúc, thành phần và sự biến đổi của vật chất v.v...
•
화합
(和合)
:
사이좋게 어울림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA HỢP, SỰ ĐỒNG THUẬN, SỰ ĐỒNG NHẤT, SỰ HỢP NHẤT: Sự hài hòa một cách tốt đẹp.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155)