💕 Start:

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 123 ALL : 155

(火) : 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ Hai làm chuẩn.

면 (畫面) : 한 폭의 그림이나 사진이 채우고 있는 면. ☆☆ Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Mặt đang lấp đầy cả một hình ảnh hay bức tranh.

분 (花盆) : 흙을 담고 꽃이나 풀을 심어 가꾸는 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CHẬU HOA CẢNH, CHẬU HOA: Đồ đựng đất và trồng hoa hay cây cỏ.

장 (化粧) : 화장품을 바르거나 문질러 얼굴을 예쁘게 꾸밈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÁ TRANG, SỰ TRANG ĐIỂM: Việc bôi hoặc phết mĩ phẩm để làm đẹp cho khuôn mặt.

장대 (化粧臺) : 거울이 달려 있으며 화장품을 올려놓거나 넣어 두는, 화장할 때에 쓰는 가구. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN TRANG ĐIỂM: Đồ gia dụng có gắn gương soi, để hoặc đặt mỹ phẩm lên và dùng khi trang điểm

장지 (化粧紙) : 화장할 때 쓰는 부드러운 종이. ☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.

재 (火災) : 집이나 물건이 불에 타는 재앙이나 재난. ☆☆ Danh từ
🌏 HOẢ HOẠN: Tai nạn hoặc tai ương mà nhà hay đồ vật bị cháy.

제 (話題) : 이야기의 제목. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỦ ĐỀ, CHỦ ĐIỂM: Đề mục của câu chuyện.

창하다 (和暢 하다) : 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다. ☆☆ Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.

폐 (貨幣) : 상품을 사고팔거나 다른 상품과 교환할 때 상품의 가치를 매기는 기준이 되며, 상품과 교환할 수 있는 수단이 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN TỆ, ĐỒNG TIỀN: Cái trở thành phương tiện có thể trao đổi hàng hoá, trở thành tiêu chuẩn để đo giá trị của sản phẩm khi mua bán hoặc trao đổi với sản phẩm khác.

해 (和解) : 싸움을 멈추고 서로 가지고 있던 안 좋은 감정을 풀어 없앰. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÒA GIẢI, SỰ LÀM LÀNH, SỰ LÀM HÒA: Việc ngừng gây gỗ đồng thời giải tỏa và xóa bỏ tình cảm vốn không tốt về nhau.


:
Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59)