💕 Start:

CAO CẤP : 13 ☆☆ TRUNG CẤP : 11 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 123 ALL : 155

(火) : 몹시 못마땅하거나 노여워하는 감정. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIẬN DỮ: Cảm giác tức giận hoặc rất không bình tĩnh.

가 (畫家) : 그림을 전문적으로 그리는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HOẠ SĨ: Người chuyên vẽ tranh.

나다 (火 나다) : 몹시 언짢거나 못마땅하여 기분이 나빠지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIẬN: Tâm trạng xấu đi vì rất bực bội hay không vừa ý.

내다 (火 내다) : 몹시 기분이 상해 노여워하는 감정을 드러내다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NỔI GIẬN: Tâm trạng hết sức bị tổn thương nên thể hiện tình cảm giận dữ.

려하다 (華麗 하다) : 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt.

요일 (火曜日) : 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn.

장실 (化粧室) : 대변과 소변을 몸 밖으로 내보낼 수 있게 시설을 만들어 놓은 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TOILET, NHÀ VỆ SINH: Nơi làm sẵn những thiết bị để có thể thảỉ phân hay nước tiểu ra khỏi cơ thể.

장품 (化粧品) : 예쁘게 보이기 위해, 또는 피부를 가꾸기 위해 얼굴에 바르는 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỸ PHẨM: Sản phẩm bôi lên mặt để làm đẹp cho da hoặc để trông cho đẹp hơn.


:
Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82)