🌟 가슴팍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가슴팍 (
가슴팍
) • 가슴팍이 (가슴파기
) • 가슴팍도 (가슴팍또
) • 가슴팍만 (가슴팡만
)
🌷 ㄱㅅㅍ: Initial sound 가슴팍
-
ㄱㅅㅍ (
게시판
)
: 알릴 내용을 여러 사람이 볼 수 있도록 붙여두는 판.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG THÔNG BÁO: Bảng để dán lên những nội dung thông báo cho mọi người xem. -
ㄱㅅㅍ (
공산품
)
: 공장에서 사람의 손이나 기계로 원료를 가공하여 만든 상품.
☆
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP: Sản phẩm được làm bằng cách gia công nguyên liệu bằng máy móc hay bàn tay của con người trong nhà máy. -
ㄱㅅㅍ (
계산표
)
: 계산한 내용을 자세하게 적은 표.
Danh từ
🌏 BẢNG TÍNH: Bảng ghi cụ thể những nội dung được tính toán. -
ㄱㅅㅍ (
가슴팍
)
: (속된 말로) 가슴의 넓고 평평한 부분.
Danh từ
🌏 NGỰC: (cách nói thông tục) Phần rộng và bằng phẳng của ngực. -
ㄱㅅㅍ (
공수표
)
: 가치를 잃어 사용할 수 없는 수표.
Danh từ
🌏 NGÂN PHIẾU ĐÃ HẾT HẠN: Ngân phiếu mất giá trị và không thể sử dụng được. -
ㄱㅅㅍ (
국산품
)
: 다른 나라에서 수입하지 않고 자기 나라에서 만든 물품.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM QUỐC NỘI, SẢN PHẨM TRONG NƯỚC: Sản phẩm được sản xuất ở trong nước, không nhập khẩu từ nước khác. -
ㄱㅅㅍ (
곡사포
)
: 대포알을 곡선으로 쏘는 포.
Danh từ
🌏 KHÚC XẠ PHÁO, PHÁO BỨC KÍCH, SÚNG BẮN ĐẠN TRÁI PHÁ: Khẩu pháo bắn viên đạn bay theo đường cong. -
ㄱㅅㅍ (
공사판
)
: 공사가 벌어지는 장소.
Danh từ
🌏 CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG: Nơi việc xây dựng đang diễn ra. -
ㄱㅅㅍ (
구슬피
)
: 마음이 쓸쓸해질 만큼 슬프게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BUỒN BÃ, MỘT CÁCH ÂU SẦU, MỘT CÁCH RẦU RĨ, MỘT CÁCH NÃO NỀ, MỘT CÁCH ẢO NÃO: Với một tâm trạng buồn tới mức cô độc. -
ㄱㅅㅍ (
군수품
)
: 군대를 유지하고 전쟁을 하기 위해 필요한 물품.
Danh từ
🌏 ĐỒ QUÂN DỤNG, ĐỒ QUÂN NHU: Vật phẩm cần thiết để duy trì quân đội và thi hành chiến tranh. -
ㄱㅅㅍ (
기성품
)
: 정해진 모양이나 크기, 품질 등에 맞추어 대량으로 미리 만들어 놓고 파는 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG LÀM SẴN, HÀNG CHỢ, ĐỒ MAY SẴN (QUẦN ÁO ...), HÀNG ĐẠI TRÀ: Đồ vật được làm ra sẵn với số lượng lớn theo đúng chất lượng, độ lớn hay hình dáng đã định và bán.
• Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)