🌟 갈퀴

Danh từ  

1. 철사나 대나무 조각을 엮어서 만든, 낙엽이나 곡물 등을 긁어모으는 데 사용하는 부챗살 모양의 기구.

1. CÂY CÀO, CÁI CÀO: Dụng cụ hình rẻ quạt, đan dây thép hoặc mảnh tre làm thành, dùng vào việc cào gom lá rụng hay ngũ cốc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈퀴 모양.
    A rake shape.
  • Google translate 갈퀴를 사용하다.
    Use a rake.
  • Google translate 갈퀴를 이용하다.
    Use a rake.
  • Google translate 갈퀴로 긁다.
    Rake up.
  • Google translate 갈퀴로 긁어모으다.
    Rake together.
  • Google translate 갈퀴로 파헤치다.
    Dig with a rake.
  • Google translate 나는 마당에 떨어져 있는 낙엽들을 갈퀴로 모아 태웠다.
    I rake up the fallen leaves in the yard and burn them.
  • Google translate 농부들은 갈퀴를 들고 벼 이삭을 긁어모았다.
    Farmers picked up rake and scraped together rice ears.
  • Google translate 집 앞에 나뭇잎들이 많이 떨어져 있네요.
    There's a lot of leaves in front of the house.
    Google translate 네, 지금 갈퀴로 치우려던 참이에요.
    Yeah, i'm about to rake it out.

갈퀴: rake,くまで【熊手】,râteau,rastrillo,مدمّة؛ ممشاط,тармуур,cây cào, cái cào,คราด,penggaruk besi,грабли,耙子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈퀴 (갈퀴)


🗣️ 갈퀴 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Thể thao (88) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121)