🌟 갈퀴
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 갈퀴 (
갈퀴
)
🗣️ 갈퀴 @ Giải nghĩa
🌷 ㄱㅋ: Initial sound 갈퀴
-
ㄱㅋ (
결코
)
: 어떤 일이나 경우에도 절대로.
☆☆
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐỐI: Tuyệt đối trong bất kì một tình huống hay một việc gì. -
ㄱㅋ (
갈퀴
)
: 철사나 대나무 조각을 엮어서 만든, 낙엽이나 곡물 등을 긁어모으는 데 사용하는 부챗살 모양의 기구.
Danh từ
🌏 CÂY CÀO, CÁI CÀO: Dụng cụ hình rẻ quạt, đan dây thép hoặc mảnh tre làm thành, dùng vào việc cào gom lá rụng hay ngũ cốc...
• Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121)