🌟 가라앉히다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가라앉히다 (
가라안치다
) • 가라앉히는 (가라안치는
) • 가라앉히어 (가라안치어
가라안치여
) 가라앉혀 (가라안처
) • 가라앉히니 (가라안치니
) • 가라앉힙니다 (가라안침니다
) • 가라앉히고 (가라안치고
) • 가라앉히지 (가라안치지
)
📚 Từ phái sinh: • 가라앉다: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다., 궂은 날씨가 풀리거…
🗣️ 가라앉히다 @ Giải nghĩa
- 격침하다 (擊沈하다) : 배를 공격하여 가라앉히다.
- 냉각하다 (冷却하다) : 관계나 분위기 등이 가라앉다. 또는 가라앉히다.
- 삭이다 : 기침이나 가래 등을 멎게 하거나 가라앉히다.
- 수장하다 (水葬하다) : 물건을 물속에 넣어 가라앉히다.
- 숨(을) 돌리다 : 가쁜 숨을 가라앉히다.
- 진정시키다 (鎭靜시키다) : 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
- 진정하다 (鎭靜하다) : 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
🗣️ 가라앉히다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㄹㅇㅎㄷ: Initial sound 가라앉히다
-
ㄱㄹㅇㅎㄷ (
괴로워하다
)
: 몸이나 마음이 아프거나 편하지 않아 괴로움을 느끼다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐAU BUỒN, ĐAU ĐỚN: Cảm thấy đau buồn vì thể xác hay tâm hồn bị đau đớn hoặc không thoải mái. -
ㄱㄹㅇㅎㄷ (
가라앉히다
)
: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것을 아래쪽으로 내려가게 하다.
☆
Động từ
🌏 LÀM LẮNG, LÀM CHÌM: Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới. -
ㄱㄹㅇㅎㄷ (
그리워하다
)
: 매우 보고 싶고 만나고 싶어 하다.
Động từ
🌏 NHỚ, NHỚ NHUNG: Rất nhớ và muốn gặp.
• Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chào hỏi (17) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160)