🌟 가라앉히다

  Động từ  

1. 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것을 아래쪽으로 내려가게 하다.

1. LÀM LẮNG, LÀM CHÌM: Làm cho thứ nổi hoặc lẫn trong nước… chìm xuống phía dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부유물을 가라앉히다.
    To sink suspended solids.
  • Google translate 불순물을 가라앉히다.
    Resolving impurities.
  • Google translate 앙금을 가라앉히다.
    To settle the sediment.
  • Google translate 찌꺼기를 가라앉히다.
    To settle the dregs.
  • Google translate 물에 가라앉히다.
    Sink into the water.
  • Google translate 바다에 가라앉히다.
    To sink into the sea.
  • Google translate 물에 뜨는 튜브를 물밑으로 가라앉히기는 무척 힘들다.
    It's very hard to sink a floating tube under the water.
  • Google translate 우리 해군은 전쟁에서 적함을 바다 속으로 가라앉혔다.
    Our navy sank enemy ships into the sea in the war.
  • Google translate 물에 찌꺼기가 섞여 있네.
    Water's mixed with dregs.
    Google translate 찌꺼기를 가라앉히려면 컵에 물을 받아 놓고 조금만 기다리면 돼.
    You just have to put water in the cup and wait a little while to settle the residue.

가라앉히다: sink; settle,しずめる【沈める】。しずませる【沈ませる】。ちんでんさせる【沈殿させる】。ちんぼつさせる【沈没させる】,faire couler, faire sombrer,Hundir,يُغْرِقُ,тунгаах,làm lắng, làm chìm,ทำให้จมลง, ทำให้ดิ่งลง, ถ่วงน้ำ,menenggelamkan, mengaramkan, mengelebukan, menurunkan,погружать; опускать на дно; топить,使沉下去,使沉淀,

2. 강한 감정이나 기분을 약해지거나 사라지게 하다.

2. XOA DỊU, LÀM VƠI ĐI: Làm cho tình cảm hay tâm trạng mạnh mẽ trở nên yếu hay mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 긴장을 가라앉히다.
    Relax.
  • Google translate 두려움을 가라앉히다.
    To allay one's fears.
  • Google translate 마음을 가라앉히다.
    Calm down.
  • Google translate 분노를 가라앉히다.
    To allay one's anger.
  • Google translate 화를 가라앉히다.
    Calm down.
  • Google translate 흥분을 가라앉히다.
    Allay one's excitement.
  • Google translate 나는 여행에 대한 기대로 들뜬 마음을 가라앉힐 수 없었다.
    I couldn't calm myself down with anticipation of the trip.
  • Google translate 민준이는 분노를 가라앉히지 못해서 몸을 부들부들 떨었다.
    Min-jun couldn't calm his anger, so he trembled.
  • Google translate 큰일 났네! 지갑을 어디에 두었는지 모르겠어.
    Oh, my god! i don't know where i left my wallet.
    Google translate 흥분을 조금 가라앉히고 천천히 생각을 해 봐.
    Calm down a little bit and think slowly.

3. 소리를 줄이거나 떠들썩하던 분위기를 조용해지게 하다.

3. LÀM LẮNG XUỐNG, LÀM DỊU LẠI: Giảm bớt âm thanh hoặc làm cho không khí ồn ào trở nên yên lặng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 목소리를 가라앉히다.
    Set one's voice down.
  • Google translate 분위기를 가라앉히다.
    Set the mood down.
  • Google translate 함성을 가라앉히다.
    Set down the roar.
  • Google translate 승규는 목소리를 가라앉히고 차분하게 말을 이어 나갔다.
    Seung-gyu calmed down his voice and went on calmly.
  • Google translate 민준이는 조용한 노래를 부르며 떠들썩했던 분위기를 가라앉혔다.
    Min-jun sang a quiet song to calm the tumultuous atmosphere.

4. 병으로 인한 증상을 나아지게 하다.

4. LÀM BỚT, LÀM DỊU: Làm cho triệu chứng do bệnh trở nên khá hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두통을 가라앉히다.
    Resolving a headache.
  • Google translate 부기를 가라앉히다.
    Set the swelling down.
  • Google translate 상처를 가라앉히다.
    To settle a wound.
  • Google translate 염증을 가라앉히다.
    To allay inflammation.
  • Google translate 아픔을 가라앉히다.
    Settle the pain.
  • Google translate 통증을 가라앉히다.
    Set the pain down.
  • Google translate 이 약은 통증을 가라앉힐 것이다.
    This medicine will relieve the pain.
  • Google translate 부상을 당한 곳에 얼음을 대는 것은 부기를 가라앉히는 데 도움을 줄 수 있다.
    Putting ice on the injured spot can help calm the swelling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가라앉히다 (가라안치다) 가라앉히는 (가라안치는) 가라앉히어 (가라안치어가라안치여) 가라앉혀 (가라안처) 가라앉히니 (가라안치니) 가라앉힙니다 (가라안침니다) 가라앉히고 (가라안치고) 가라앉히지 (가라안치지)
📚 Từ phái sinh: 가라앉다: 물 등에 떠 있거나 섞여 있는 것이 아래쪽으로 내려가다., 궂은 날씨가 풀리거…


🗣️ 가라앉히다 @ Giải nghĩa

🗣️ 가라앉히다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 가라앉히다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160)