🌟 공평무사하다 (公平無私 하다)

Tính từ  

1. 개인의 감정에 따라 어느 쪽으로 치우지지 않고 모든 사람에게 고르다.

1. CÔNG BẰNG VÔ TƯ, CÔNG BÌNH VÔ TƯ: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào theo tình cảm cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공평무사한 사람.
    A fair and square person.
  • Google translate 공평무사한 원칙.
    Fair and square principles.
  • Google translate 공평무사한 인사.
    A fair and square greeting.
  • Google translate 공평무사한 하늘.
    A fair and square sky.
  • Google translate 공평무사하게 일하다.
    Work fairly and fairly.
  • Google translate 공평무사하게 처리하다.
    Deal with fairly and fairly.
  • Google translate 판사가 공평무사하다.
    The judge is fair and square.
  • Google translate 사장님의 공평무사한 인사 정책 덕분에 직원들은 실력에 따라 승진할 수 있다.
    Thanks to the president's fair and square personnel policy, employees can be promoted according to their skills.
  • Google translate 판사는 사사로운 감정 없이 공평무사하게 판결을 내렸다.
    The judge ruled fairly and without personal feeling.
  • Google translate 우리 팀장님은 참 공평무사한 분이시죠?
    Our team leader is quite fair, isn't he?
    Google translate 네. 그분은 항상 모든 직원들에게 똑같이 대해 주세요.
    Yeah. he always treats all employees the same.

공평무사하다: fair; unbiased,こうへいむしだ【公平無私だ】,juste et impartial,ecuánime, equitativo, imparcial,أمين,адил тэгш,công bằng vô tư, công bình vô tư,ยุติธรรม, เป็นธรรม, เที่ยงธรรม, เป็นกลาง,adil, seimbang,бескорыстный,公正无私,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공평무사하다 (공평무사하다) 공평무사한 (공평무사한) 공평무사하여 (공평무사하여) 공평무사해 (공평무사해) 공평무사하니 (공평무사하니) 공평무사합니다 (공평무사함니다)

💕Start 공평무사하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36)