🌟 간병인 (看病人)

Danh từ  

1. 아픈 사람을 돌보아 주는 사람.

1. NGƯỜI CHĂM BỆNH: Người chăm sóc giúp người đau bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간병인 비용.
    The cost of caregivers.
  • Google translate 간병인의 자격.
    Qualification of caregivers.
  • Google translate 가족과 같은 간병인.
    A caregiver like a family.
  • Google translate 간병인을 구하다.
    Saves caregiver.
  • Google translate 간병인을 두다.
    Have a caregiver.
  • Google translate 간병인을 쓰다.
    Employ caregivers.
  • Google translate 간병인에게 환자를 맡기다.
    Entrust a patient to a caregiver.
  • Google translate 우리 병실의 간병인은 환자들을 친절하게 잘 돌본다.
    The caregiver in our hospital room takes good care of the patients.
  • Google translate 환자의 가족들은 환자를 돌볼 시간이 되지 않아서 결국 간병인을 구했다.
    The patient's family didn't have time to care for the patient, so they eventually saved the caregiver.
  • Google translate 아들이 병원에 입원 중이라면서 어떻게 회사에 나왔어?
    How did you get out of the company when your son said he was in the hospital?
    Google translate 회사를 오래 비울 수 없어서 아들 간호를 간병인에게 맡겼어.
    I couldn't leave the company for long, so i left my son's care to the caregiver.

간병인: care worker; person attending the sick; caregiver,かいごしゃ【介護者】。かいごにん【介護人】,garde-malade, aide-soignant,cuidador del enfermo,ممرّض,асрагч, сувилагч,người chăm bệnh,คนเฝ้าไข้, คนดูแล, พยาบาลคนเจ็บ,perawat, penjaga,медсестра; сиделка,看护人,护理人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간병인 (간병인)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149)