🌟 간병인 (看病人)

Danh từ  

1. 아픈 사람을 돌보아 주는 사람.

1. NGƯỜI CHĂM BỆNH: Người chăm sóc giúp người đau bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간병인 비용.
    The cost of caregivers.
  • 간병인의 자격.
    Qualification of caregivers.
  • 가족과 같은 간병인.
    A caregiver like a family.
  • 간병인을 구하다.
    Saves caregiver.
  • 간병인을 두다.
    Have a caregiver.
  • 간병인을 쓰다.
    Employ caregivers.
  • 간병인에게 환자를 맡기다.
    Entrust a patient to a caregiver.
  • 우리 병실의 간병인은 환자들을 친절하게 잘 돌본다.
    The caregiver in our hospital room takes good care of the patients.
  • 환자의 가족들은 환자를 돌볼 시간이 되지 않아서 결국 간병인을 구했다.
    The patient's family didn't have time to care for the patient, so they eventually saved the caregiver.
  • 아들이 병원에 입원 중이라면서 어떻게 회사에 나왔어?
    How did you get out of the company when your son said he was in the hospital?
    회사를 오래 비울 수 없어서 아들 간호를 간병인에게 맡겼어.
    I couldn't leave the company for long, so i left my son's care to the caregiver.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간병인 (간병인)

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17)