🌟 레이저 (laser)
Danh từ
🗣️ 레이저 (laser) @ Ví dụ cụ thể
- 저는 왜 레이저 치료를 못 받는 거예요? [박약하다 (薄弱하다)]
- 피부가 박약한 분들은 상처가 덧날 수 있기 때문에 레이저 치료를 권하지 않습니다. [박약하다 (薄弱하다)]
- 레이저를 투사하다. [투사하다 (透射하다)]
- 조종사는 레이저 광선을 목표물에 투사하였다. [투사하다 (透射하다)]
- 홍콩에 가면 밤하늘에 펼쳐지는 레이저 쇼를 감상할 수 있다. [펼쳐지다]
- 그는 피부과에서 피부를 희게 만드는 레이저 미백 시술을 받았다. [미백 (美白)]
- 레이저 디스크. [디스크 (disk)]
- 네, 레이저 치료를 받으면 없어질 거예요. [곰보]
- 레이저 시술을 받으면 매번 제모를 하지 않아도 되니 훨씬 편해. [제모 (除毛)]
- 레이저 투사. [투사 (透射)]
- 의사는 레이저 투사로 환자의 상처를 치료하였다. [투사 (透射)]
- 레이저 거리 측정기로 길이를 쟀더니 줄자보다 정확성이 더 좋았다. [측정기 (測定器)]
- 레이저 보안경. [보안경 (保眼鏡)]
🌷 ㄹㅇㅈ: Initial sound 레이저
-
ㄹㅇㅈ (
라운지
)
: 호텔이나 공항 등에서, 잠시 쉴 수 있도록 마련한 곳.
Danh từ
🌏 SẢNH ĐỢI, PHÒNG ĐỢI: Nơi bố trí để có thể nghỉ thời, ở khách sạn hay sân bay. -
ㄹㅇㅈ (
레이저
)
: 의료, 통신 분야에서 물질의 원자를 세게 운동시켜 에너지를 내게 함으로써 그 빛을 강하게 내쏘는 장치.
Danh từ
🌏 TIA LASER (TIA LA-DE): Loại tia sáng phát sinh bởi năng lượng chuyển động mạnh của các nguyên tử vật chất (dùng trong y học hay viễn thông). -
ㄹㅇㅈ (
레인지
)
: 가스, 전기, 전파 등을 사용하여 불을 피우거나 열을 내어 음식물을 끓이거나 익히는 데 사용하는 부엌 기구.
Danh từ
🌏 BẾP (GAS, ĐIỆN, TỪ): Dụng cụ nhà bếp dùng khi làm chín hoặc nấu thức ăn, dùng sóng điện, điện hoặc gas đốt lửa hoặc gia nhiệt.
• Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)