🌟 손쉽다

☆☆   Tính từ  

1. 어떤 것을 처리하거나 다루기가 어렵지 않다.

1. DỄ DÀNG: Việc xử lí hay giải quyết điều nào đó không khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손쉬운 방법.
    Easy way.
  • Google translate 손쉬운 일.
    Easy work.
  • Google translate 손쉽게 끝내다.
    Easily finish.
  • Google translate 손쉽게 처리하다.
    Easy to deal with.
  • Google translate 비교적 손쉽다.
    Relatively easy.
  • Google translate 영화에 대한 정보를 얻는 손쉬운 방법은 신문이나 잡지의 영화평을 보는 것이다.
    The easy way to get information about movies is to read movie reviews in newspapers and magazines.
  • Google translate 요즘은 찾고 싶은 정보를 인터넷에서 손쉽게 검색하여 얻을 수 있다.
    Nowadays, you can easily find the information you want to find on the internet.
  • Google translate 텃밭 가꾸기 어렵지 않아?
    Isn't it hard to grow a garden?
    Google translate 아니야. 토마토나 상추는 손쉽게 가꿀 수 있어.
    No. tomatoes and lettuce are easy to grow.

손쉽다: easy,たやすい【容易い】。てがるい【手軽い】。かんたんだ【簡単だ】,facile,fácil, sencillo, simple, ligero,سهل,амар, хялбар, төвөггүй,dễ dàng,ทำง่าย ๆ, ไม่ยุ่งยาก,mudah, gampang,лёгкий; нетрудный,容易,轻松,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손쉽다 (손쉽따) 손쉬운 (손쉬운) 손쉬워 (손쉬워) 손쉬우니 (손쉬우니) 손쉽습니다 (손쉽씀니다)
📚 thể loại: Nói về lỗi lầm  


🗣️ 손쉽다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Gọi món (132)