🌟 수동적 (受動的)

☆☆   Danh từ  

1. 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직이는 것.

1. TÍNH THỤ ĐỘNG: Việc không tự thân vận động mà vận động nhờ vào sức của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수동적인 면.
    The passive side.
  • Google translate 수동적인 성격.
    Passive personality.
  • Google translate 수동적인 자세.
    Passive posture.
  • Google translate 수동적인 태도.
    A passive attitude.
  • Google translate 수동적으로 받아들이다.
    Accept passively.
  • Google translate 경희는 그동안 수동적인 자세에서 벗어나 능동적으로 게임에 참여하였다.
    Kyung-hee has been active in the game, moving away from her passive attitude.
  • Google translate 학생들은 선생님의 말씀을 수동적으로 듣기만 하는 학습은 하지 말아야 한다.
    Students should not learn to only listen passively to their teachers.

수동적: being passive,じゅどうてき【受動的】,(n.) passif,pasividad,سلبي,идэвхгүй, хүлцэнгүй, үлбэгэр, дуулгавартай, ноомой,tính thụ động,ถูกบังคับ, ถูกกระทำ,pasif,пассивный; инертный; бездеятельный,被动的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수동적 (수동적)
📚 Từ phái sinh: 수동(受動): 스스로 움직이지 않고 남의 힘을 받아 움직임., 언어에서, 주체가 남 또는…
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15)