🌟 강론하다 (講論 하다)

Động từ  

1. 학문이나 종교를 주제로 토론하거나 가르치다.

1. THUYẾT GIÁO, THUYẾT GIẢNG: Giảng giải hay thảo luận với một chủ đề tôn giáo hay học thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강론하는 주제.
    The subject of the lecture.
  • Google translate 교리를 강론하다.
    To lecture on doctrines.
  • Google translate 학문을 강론하다.
    Lecture on learning.
  • Google translate 기독교에 대하여 강론하다.
    Lecture on christianity.
  • Google translate 정치에 대하여 강론하다.
    Discuss politics.
  • Google translate 목사님은 예배 시간에 성경 말씀에 대하여 강론했다.
    The minister gave a lecture on the bible at church.
  • Google translate 욕심 없는 삶이라는 주제에 대하여 강론한 스님은 청중들에게 갈채를 받았다.
    The monk who lectured on the subject of a greedless life was applauded by the audience.
  • Google translate 오늘 강연에서 교수님이 강론할 주제는 무엇인가요?
    What topic will the professor give in today's lecture?
    Google translate 가족 구성원 간 대화의 중요성에 대해 이야기할 예정입니다.
    We're going to talk about the importance of family conversations.

강론하다: preach; sermon,こうろんする【講論する】,exposer, discuter, prêcher, sermonner,Predicar,يفسّر,хэлэлцэх, сургах, заах, номлох,thuyết giáo, thuyết giảng,บรรยาย, สอน, สั่งสอน, เทศนา, แสดงธรรม,memberikan kuliah, berpidato, berkotbah, berceramah, mengadakan diskusi,научать; наставлять; объяснять; проповедовать; толковать; обсуждать,讲论,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강론하다 (강ː논하다)
📚 Từ phái sinh: 강론(講論): 학문이나 종교를 주제로 토론하거나 가르침.

🗣️ 강론하다 (講論 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)