🌟

Danh từ  

1. 주로 좋지 않은 일을 하도록 다른 사람을 속이거나 부추기는 것.

1. Ý ĐỒ, MƯU MẸO, SỰ CÁM DỖ, SỰ DỤ DỖ: Chủ yếu là việc lừa phỉnh hoặc xúi giục người khác làm việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남의 .
    Other people's 꾐.
  • Google translate 사기꾼의 .
    Fraudulent 꾐.
  • Google translate 친구의 .
    Friend's 꾐.
  • Google translate 을 피하다.
    Avoid 꾐.
  • Google translate 에 넘어가다.
    Fall for 꾐.
  • Google translate 에 빠지다.
    Fell into 꾐.
  • Google translate 딱 한 잔만 더 마시자는 친구의 에 넘어가 밤새 술을 마시고 다음 날 아침 회사에 지각을 했다.
    I fell for just one more drink by a friend, drank all night, and was late for work the next morning.
  • Google translate 민준이의 어머니는 순진한 아들이 나쁜 사람의 에 빠져 못된 짓을 배울까 늘 걱정이 되었다.
    Min-jun's mother was always worried that her innocent son would learn to do evil by falling into the wrong hands.
  • Google translate 어쩌다가 그 많던 재산을 다 잃은 거야?
    How did you lose all that wealth?
    Google translate 한순간 사기꾼의 에 넘어가는 바람에 이렇게 되었어요.
    One moment, i fell for a swindler's trick, and this happened.
본말 꼬임: 듣기 좋은 말이나 행동으로 다른 사람을 속이거나 부추겨서 자기가 바라는 대로 하게…

꾐: temptation; allurement; seduction,そそのかし【唆し】。さそい【誘い】。ゆうわく【誘惑】,tentation, allèchement, séduction,incitación, engaño, tentación,إغراء ، إغواء ، غواية,өгөөш,ý đồ, mưu mẹo, sự cám dỗ, sự dụ dỗ,การล่อ, การล่อใจ, การล่อลวง, การหลอกล่อ, การยั่วยุ, การยั่วยวน, การชักชวน,godaan, bujukan, rayuan,заманивание, завлечение; искушение; соблазн,圈套,蒙骗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (꾐ː) (뀀ː)

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)