🌟 까-

1. (까고, 까는데, 까, 까서, 까니, 까면, 깐, 까는, 깔, 깝니다, 깠다, 까라)→ 까다 1, 까다 2

1.


까-: ,


📚 Variant: 까고 까는데 까서 까니 까면 까는 깝니다 깠다 까라

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273)