🌟 까마-

1. (까만데, 까마니, 까마면, 까만, 까말)→ 까맣다

1.


까마-: ,


📚 Variant: 까만데 까마니 까마면 까만 까말

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226)